GeForce GTX 960 vs GTX 295

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960 và GeForce GTX 295, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 960
2015
4 GB GDDR5, 120 Watt
13.66
+408%

GTX 960 vượt qua GTX 295 với mức trọn vẹn là 408% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 295, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất357776
Vị trí theo mức độ phổ biến50không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.930.12
Hiệu quả năng lượng9.010.74
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM206GT200B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $500

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 960 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 6508% so với GTX 295.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 295: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 295, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024480 ×2
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họakhông có dữ liệu240
Tần số nhân1127 MHz576 MHz
Tần số Boost1178 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million1,400 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt289 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture75.3946.08 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.413 TFLOPS0.5962 TFLOPS ×2
ROPs3228 ×2
TMUs6480 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 295 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị400 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960 và GeForce GTX 295: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1792 MB ×2
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu896 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit896 Bit ×2
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s999 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s223.8 GB/s ×2
Độ rộng giao diện bộ nhớ trên mỗi card đồ họakhông có dữ liệu448 Bit
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960 và GeForce GTX 295. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2Two Dual Link DVIHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960 và GeForce GTX 295 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)không có dữ liệu128bit
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960 và GeForce GTX 295 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 295 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960 13.66
+408%
GTX 295 2.69

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960 6104
+409%
GTX 295 1200

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 295 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+442%
12−14
−442%
4K29
+480%
5−6
−480%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
+1261%
41.67
−1261%
4K6.86
+1357%
100.00
−1357%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 1261% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 1357% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
+425%
16−18
−425%
Cyberpunk 2077 30−35
+417%
6−7
−417%
Hogwarts Legacy 27−30
+460%
5−6
−460%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+433%
12−14
−433%
Counter-Strike 2 80−85
+425%
16−18
−425%
Cyberpunk 2077 30−35
+417%
6−7
−417%
Far Cry 5 50−55
+456%
9−10
−456%
Fortnite 80−85
+419%
16−18
−419%
Forza Horizon 4 60−65
+417%
12−14
−417%
Forza Horizon 5 45−50
+422%
9−10
−422%
Hogwarts Legacy 27−30
+460%
5−6
−460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+450%
10−11
−450%
Valorant 120−130
+408%
24−27
−408%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+433%
12−14
−433%
Counter-Strike 2 80−85
+425%
16−18
−425%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+466%
35−40
−466%
Cyberpunk 2077 30−35
+417%
6−7
−417%
Dota 2 90−95
+417%
18−20
−417%
Far Cry 5 50−55
+456%
9−10
−456%
Fortnite 80−85
+419%
16−18
−419%
Forza Horizon 4 60−65
+417%
12−14
−417%
Forza Horizon 5 45−50
+422%
9−10
−422%
Grand Theft Auto V 49
+444%
9−10
−444%
Hogwarts Legacy 27−30
+460%
5−6
−460%
Metro Exodus 30−35
+417%
6−7
−417%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+450%
10−11
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+456%
9−10
−456%
Valorant 120−130
+408%
24−27
−408%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+433%
12−14
−433%
Cyberpunk 2077 30−35
+417%
6−7
−417%
Dota 2 90−95
+417%
18−20
−417%
Far Cry 5 50−55
+456%
9−10
−456%
Forza Horizon 4 60−65
+417%
12−14
−417%
Hogwarts Legacy 27−30
+460%
5−6
−460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+450%
10−11
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+460%
5−6
−460%
Valorant 120−130
+408%
24−27
−408%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+419%
16−18
−419%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+480%
5−6
−480%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+424%
21−24
−424%
Grand Theft Auto V 24−27
+500%
4−5
−500%
Metro Exodus 18−20
+500%
3−4
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+430%
27−30
−430%
Valorant 150−160
+463%
27−30
−463%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+425%
8−9
−425%
Cyberpunk 2077 12−14
+550%
2−3
−550%
Far Cry 5 30−35
+433%
6−7
−433%
Forza Horizon 4 35−40
+429%
7−8
−429%
Hogwarts Legacy 16−18
+433%
3−4
−433%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+450%
4−5
−450%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+450%
6−7
−450%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Grand Theft Auto V 27−30
+440%
5−6
−440%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+567%
3−4
−567%
Valorant 80−85
+413%
16−18
−413%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+425%
4−5
−425%
Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 50−55
+430%
10−11
−430%
Far Cry 5 14−16
+650%
2−3
−650%
Forza Horizon 4 24−27
+420%
5−6
−420%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+600%
2−3
−600%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+650%
2−3
−650%

Vậy GTX 960 và GTX 295 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 nhanh hơn 442% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960 nhanh hơn 480% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.66 2.69
Mức độ mới 22 Tháng 1 2015 8 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1792 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 289 Watt

GTX 960 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 407.8%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 128.6% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 295 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
NVIDIA GeForce GTX 295
GeForce GTX 295

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4050 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 88 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 295 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960 hoặc GeForce GTX 295, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.