GeForce GTX 950M vs Radeon 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950M và Radeon 740M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 950M
2015
4 GB DDR3 or GDDR5, 75 Watt
6.71

740M vượt qua GTX 950M với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950M và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất576518
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.1337.78
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGM107Phoenix
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950M và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950M và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640256
Tần số nhân914 MHz800 MHz
Tần số Boost1124 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million25,390 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture44.9640.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.439 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs168
TMUs4016
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950M và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950M và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3 or GDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 or 2500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ32 or 80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950M và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950M và Radeon 740M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 950M và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950M và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 950M 6.71
Radeon 740M 8.27
+23.2%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Time Spy Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950M 2579
Radeon 740M 3178
+23.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 950M 4367
Radeon 740M 7490
+71.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 950M 3200
Radeon 740M 5135
+60.5%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 950M 971
Radeon 740M 1699
+75%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950M và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30
+50%
20
−50%
1440p21
−14.3%
24−27
+14.3%
4K15
−20%
18−20
+20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 14−16
−107%
31
+107%
Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Cyberpunk 2077 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Atomic Heart 14−16
−53.3%
23
+53.3%
Battlefield 5 31
−9.7%
30−35
+9.7%
Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Cyberpunk 2077 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Far Cry 5 23
−8.7%
24−27
+8.7%
Fortnite 65
+38.3%
45−50
−38.3%
Forza Horizon 4 27−30
−21.4%
30−35
+21.4%
Forza Horizon 5 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−7.7%
27−30
+7.7%
Valorant 70−75
−14.3%
80−85
+14.3%
Atomic Heart 14−16
+15.4%
13
−15.4%
Battlefield 5 26
−30.8%
30−35
+30.8%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14
+7.7%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−18.3%
120−130
+18.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Dota 2 73
−16.4%
85−90
+16.4%
Far Cry 5 21
−19%
24−27
+19%
Fortnite 24
−95.8%
45−50
+95.8%
Forza Horizon 4 27−30
−21.4%
30−35
+21.4%
Forza Horizon 5 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Grand Theft Auto V 20
−45%
29
+45%
Metro Exodus 5
−200%
14−16
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−5.3%
20−22
+5.3%
Valorant 70−75
−14.3%
80−85
+14.3%
Battlefield 5 20
−70%
30−35
+70%
Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Cyberpunk 2077 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Dota 2 67
−19.4%
80−85
+19.4%
Far Cry 5 19
−31.6%
24−27
+31.6%
Forza Horizon 4 27−30
−21.4%
30−35
+21.4%
Forza Horizon 5 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−81.8%
20−22
+81.8%
Valorant 70−75
−14.3%
80−85
+14.3%
Fortnite 22
−114%
45−50
+114%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−25%
60−65
+25%
Grand Theft Auto V 8−9
−25%
10−11
+25%
Metro Exodus 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−7.9%
40−45
+7.9%
Valorant 70−75
−23.9%
85−90
+23.9%
Battlefield 5 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 10−11
−30%
12−14
+30%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−20%
12−14
+20%
Fortnite 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−75%
7−8
+75%
Valorant 30−35
−25%
40−45
+25%
Battlefield 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Far Cry 5 6
−33.3%
8−9
+33.3%
Forza Horizon 4 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Fortnite 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Vậy GTX 950M và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 740M nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 740M nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 950M nhanh hơn 38%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 740M nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Radeon 740M tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.71 8.27
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

Radeon 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.2%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 740M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 950M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950M
GeForce GTX 950M
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
1147 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
115 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 950M hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.