GeForce GTX 950M vs Radeon 540

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950M và Radeon 540, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 950M
2015
4 GB DDR3 or GDDR5,75 Watt
6.72
+86.7%

GTX 950M vượt qua 540 với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950M và Radeon 540, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất568722
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.10
Hiệu quả năng lượng6.174.96
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Lexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950M và Radeon 540: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950M và Radeon 540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân914 MHz1183 MHz
Tần số Boost1124 MHz1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture44.9628.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.439 TFLOPS0.9085 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950M và Radeon 540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950M và Radeon 540: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3 or GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ1000 or 2500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ32 or 80 GB/s24 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950M và Radeon 540. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950M và Radeon 540 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 950M và Radeon 540 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950M và Radeon 540 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 950M 6.72
+86.7%
Radeon 540 3.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950M 2581
+86.6%
Radeon 540 1383

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 950M 9740
+58.2%
Radeon 540 6158

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950M và Radeon 540 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
+107%
14−16
−107%
1440p21
+110%
10−12
−110%
4K16
+100%
8−9
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.64
1440pkhông có dữ liệu7.90
4Kkhông có dữ liệu9.88

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+100%
7−8
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 4 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Forza Horizon 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Metro Exodus 22
+120%
10−11
−120%
Red Dead Redemption 2 48
+100%
24−27
−100%
Valorant 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+100%
7−8
−100%
Dota 2 38
+111%
18−20
−111%
Far Cry 5 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Fortnite 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Forza Horizon 4 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Forza Horizon 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Grand Theft Auto V 20
+100%
10−11
−100%
Metro Exodus 10
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
+104%
27−30
−104%
Red Dead Redemption 2 18−20
+90%
10−11
−90%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+100%
10−11
−100%
Valorant 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
World of Tanks 100−110
+90.9%
55−60
−90.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 15
+87.5%
8−9
−87.5%
Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+100%
7−8
−100%
Dota 2 67
+91.4%
35−40
−91.4%
Far Cry 5 26
+117%
12−14
−117%
Forza Horizon 4 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Forza Horizon 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+88.9%
9−10
−88.9%
Valorant 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Grand Theft Auto V 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+111%
18−20
−111%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
World of Tanks 45−50
+104%
24−27
−104%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 19
+90%
10−11
−90%
Forza Horizon 4 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Metro Exodus 9−10
+125%
4−5
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+100%
5−6
−100%
Valorant 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+90%
10−11
−90%
Red Dead Redemption 2 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Far Cry 5 9
+125%
4−5
−125%
Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy GTX 950M và Radeon 540 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950M nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 950M nhanh hơn 110% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 950M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.72 3.60
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 20 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

GTX 950M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 86.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 540: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 950M vì nó vượt trội hơn Radeon 540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 950M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 540 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 950M và Radeon 540, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950M
GeForce GTX 950M
AMD Radeon 540
Radeon 540

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1130 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 47 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 950M hoặc Radeon 540, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.