GeForce GTX 950 vs Quadro M6000 24 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950 và Quadro M6000 24 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 950
2015
2 GB GDDR5, 90 Watt
11.95

M6000 24 GB vượt qua GTX 950 với mức trọn vẹn là 123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950 và Quadro M6000 24 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất383191
Vị trí theo mức độ phổ biến89không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.592.96
Hiệu quả năng lượng10.588.50
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM206GM200
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $4,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 950 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 156% so với M6000 24 GB.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950 và Quadro M6000 24 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950 và Quadro M6000 24 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7683072
Tần số nhân1024 MHz988 MHz
Tần số Boost1188 MHz1114 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million8,000 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture57.02285.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.825 TFLOPS6.844 TFLOPS
ROPs3296
TMUs48256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950 và Quadro M6000 24 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài202 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị350 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950 và Quadro M6000 24 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ6.6 GB/s1653 MHz
Băng thông bộ nhớ105.6 GB/s317.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950 và Quadro M6000 24 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x DVI, 4x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950 và Quadro M6000 24 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 950 và Quadro M6000 24 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126+
CUDA+5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950 và Quadro M6000 24 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 950 11.95
M6000 24 GB 26.65
+123%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950 5345
M6000 24 GB 11916
+123%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950 và Quadro M6000 24 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
−112%
110−120
+112%
4K22
−105%
45−50
+105%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
+1386%
45.45
−1386%
4K7.23
+1437%
111.09
−1437%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 950 thấp hơn 1386% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 950 thấp hơn 1437% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
−112%
70−75
+112%
Counter-Strike 2 70−75
−122%
160−170
+122%
Cyberpunk 2077 27−30
−122%
60−65
+122%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
−112%
70−75
+112%
Battlefield 5 55−60
−111%
120−130
+111%
Counter-Strike 2 70−75
−122%
160−170
+122%
Cyberpunk 2077 27−30
−122%
60−65
+122%
Far Cry 5 40−45
−116%
95−100
+116%
Fortnite 75−80
−113%
160−170
+113%
Forza Horizon 4 55−60
−118%
120−130
+118%
Forza Horizon 5 40−45
−120%
90−95
+120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−113%
100−105
+113%
Valorant 110−120
−114%
240−250
+114%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
−112%
70−75
+112%
Battlefield 5 55−60
−111%
120−130
+111%
Counter-Strike 2 70−75
−122%
160−170
+122%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−121%
400−450
+121%
Cyberpunk 2077 27−30
−122%
60−65
+122%
Dota 2 85−90
−112%
180−190
+112%
Far Cry 5 40−45
−116%
95−100
+116%
Fortnite 75−80
−113%
160−170
+113%
Forza Horizon 4 55−60
−118%
120−130
+118%
Forza Horizon 5 40−45
−120%
90−95
+120%
Grand Theft Auto V 37
−116%
80−85
+116%
Metro Exodus 27−30
−122%
60−65
+122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−113%
100−105
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−111%
80−85
+111%
Valorant 110−120
−114%
240−250
+114%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−111%
120−130
+111%
Cyberpunk 2077 27−30
−122%
60−65
+122%
Dota 2 85−90
−112%
180−190
+112%
Far Cry 5 40−45
−116%
95−100
+116%
Forza Horizon 4 55−60
−118%
120−130
+118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−113%
100−105
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−114%
45−50
+114%
Valorant 110−120
−114%
240−250
+114%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−113%
160−170
+113%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−120%
55−60
+120%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−116%
210−220
+116%
Grand Theft Auto V 20−22
−100%
40−45
+100%
Metro Exodus 16−18
−119%
35−40
+119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−121%
250−260
+121%
Valorant 130−140
−117%
300−310
+117%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−122%
80−85
+122%
Cyberpunk 2077 10−12
−118%
24−27
+118%
Far Cry 5 27−30
−114%
60−65
+114%
Forza Horizon 4 30−35
−119%
70−75
+119%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−114%
45−50
+114%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−114%
60−65
+114%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−110%
21−24
+110%
Counter-Strike 2 8−9
−100%
16−18
+100%
Grand Theft Auto V 28
−114%
60−65
+114%
Metro Exodus 9−10
−100%
18−20
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−108%
27−30
+108%
Valorant 70−75
−114%
150−160
+114%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−122%
40−45
+122%
Counter-Strike 2 8−9
−100%
16−18
+100%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Dota 2 45−50
−113%
100−105
+113%
Far Cry 5 14−16
−114%
30−33
+114%
Forza Horizon 4 21−24
−117%
50−55
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−100%
24−27
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−108%
27−30
+108%

Vậy GTX 950 và M6000 24 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M6000 24 GB nhanh hơn 112% ở độ phân giải 1080p
  • M6000 24 GB nhanh hơn 105% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.95 26.65
Mức độ mới 20 Tháng 8 2015 5 Tháng 3 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 250 Watt

GTX 950 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của M6000 24 GB: hiệu năng cao hơn 123%, mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M6000 24 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 950 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M6000 24 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
NVIDIA Quadro M6000 24 GB
Quadro M6000 24 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2201 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 17 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 24 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 950 hoặc Quadro M6000 24 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.