GeForce GTX 880M SLI vs Quadro P4200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 880M SLI và Quadro P4200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 880M SLI
2014
2x 8 GB GDDR5, 206 Watt
18.55

P4200 vượt qua GTX 880M SLI với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 880M SLI và Quadro P4200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất270230
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.1617.25
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaN15E-GX-A2GP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 880M SLI và Quadro P4200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 880M SLI và Quadro P4200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722304
Tần số nhân954 MHz1227 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1647 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 3540 Million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)206 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu237.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.589 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 880M SLI và Quadro P4200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 880M SLI và Quadro P4200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 880M SLI và Quadro P4200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 880M SLI và Quadro P4200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 880M SLI và Quadro P4200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_0)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA+6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 880M SLI và Quadro P4200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD74
−14.9%
85−90
+14.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%
Counter-Strike 2 110−120
−17.2%
130−140
+17.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−18.6%
50−55
+18.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%
Battlefield 5 80−85
−13.3%
90−95
+13.3%
Counter-Strike 2 110−120
−17.2%
130−140
+17.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−18.6%
50−55
+18.6%
Far Cry 5 65−70
−16.2%
75−80
+16.2%
Fortnite 100−110
−11.4%
110−120
+11.4%
Forza Horizon 4 80−85
−14.6%
90−95
+14.6%
Forza Horizon 5 65−70
−15.4%
75−80
+15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−19.5%
90−95
+19.5%
Valorant 140−150
−10.1%
160−170
+10.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%
Battlefield 5 80−85
−13.3%
90−95
+13.3%
Counter-Strike 2 110−120
−17.2%
130−140
+17.2%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−7.6%
250−260
+7.6%
Cyberpunk 2077 40−45
−18.6%
50−55
+18.6%
Dota 2 110−120
−8%
120−130
+8%
Far Cry 5 65−70
−16.2%
75−80
+16.2%
Fortnite 100−110
−11.4%
110−120
+11.4%
Forza Horizon 4 80−85
−14.6%
90−95
+14.6%
Forza Horizon 5 65−70
−15.4%
75−80
+15.4%
Grand Theft Auto V 75−80
−14.7%
85−90
+14.7%
Metro Exodus 40−45
−18.2%
50−55
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−19.5%
90−95
+19.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−22.4%
70−75
+22.4%
Valorant 140−150
−10.1%
160−170
+10.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−13.3%
90−95
+13.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−18.6%
50−55
+18.6%
Dota 2 110−120
−8%
120−130
+8%
Far Cry 5 65−70
−16.2%
75−80
+16.2%
Forza Horizon 4 80−85
−14.6%
90−95
+14.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−19.5%
90−95
+19.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−22.4%
70−75
+22.4%
Valorant 140−150
−10.1%
160−170
+10.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−11.4%
110−120
+11.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−20.9%
50−55
+20.9%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−15.2%
160−170
+15.2%
Grand Theft Auto V 35−40
−22.9%
40−45
+22.9%
Metro Exodus 24−27
−23.1%
30−35
+23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.2%
170−180
+1.2%
Valorant 180−190
−9.1%
200−210
+9.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−15.8%
65−70
+15.8%
Cyberpunk 2077 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Far Cry 5 45−50
−17.4%
50−55
+17.4%
Forza Horizon 4 50−55
−19.6%
60−65
+19.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−19.1%
55−60
+19.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Counter-Strike 2 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Grand Theft Auto V 35−40
−18.9%
40−45
+18.9%
Metro Exodus 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Valorant 110−120
−19%
130−140
+19%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−16.1%
35−40
+16.1%
Counter-Strike 2 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 65−70
−13%
75−80
+13%
Far Cry 5 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Forza Horizon 4 35−40
−16.7%
40−45
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−25%
24−27
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%

Vậy GTX 880M SLI và Quadro P4200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P4200 nhanh hơn 26%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 đã vượt qua GTX 880M SLI trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.55 21.70
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 21 Tháng 2 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 206 Watt 100 Watt

Quadro P4200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 106%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4200 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 880M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 880M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P4200 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 880M SLI
GeForce GTX 880M SLI
NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 880M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 58 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 880M SLI hoặc Quadro P4200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.