GeForce GTX 880M SLI vs GeForce4 MX 440

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 880M SLI và GeForce4 MX 440, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 880M SLI
2014
2x 8 GB GDDR5, 206 Watt
18.53
+185200%

GTX 880M SLI vượt qua GeForce4 MX 440 với mức trọn vẹn là 185200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 880M SLI và GeForce4 MX 440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2671519
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.17không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaN15E-GX-A2NV17 A3
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 880M SLI và GeForce4 MX 440: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 880M SLI và GeForce4 MX 440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072không có dữ liệu
Tần số nhân954 MHz275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 3540 Million29 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)206 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1.100
ROPskhông có dữ liệu2
TMUskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 880M SLI và GeForce4 MX 440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuAGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 880M SLI và GeForce4 MX 440: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 880M SLI và GeForce4 MX 440. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 880M SLI và GeForce4 MX 440 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 880M SLI và GeForce4 MX 440 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_0)8.0
OpenGLkhông có dữ liệu1.3
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 880M SLI và GeForce4 MX 440 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD74-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55 0−1
Counter-Strike 2 110−120 0−1
Cyberpunk 2077 40−45 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55 0−1
Battlefield 5 80−85 0−1
Counter-Strike 2 110−120 0−1
Cyberpunk 2077 40−45 0−1
Far Cry 5 65−70 0−1
Fortnite 100−110 0−1
Forza Horizon 4 80−85 0−1
Forza Horizon 5 60−65 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80 0−1
Valorant 140−150 0−1

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55 0−1
Battlefield 5 80−85 0−1
Counter-Strike 2 110−120 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 230−240 0−1
Cyberpunk 2077 40−45 0−1
Dota 2 110−120 0−1
Far Cry 5 65−70 0−1
Fortnite 100−110 0−1
Forza Horizon 4 80−85 0−1
Forza Horizon 5 60−65 0−1
Grand Theft Auto V 75−80 0−1
Metro Exodus 40−45 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60 0−1
Valorant 140−150 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85 0−1
Cyberpunk 2077 40−45 0−1
Dota 2 110−120 0−1
Far Cry 5 65−70 0−1
Forza Horizon 4 80−85 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60 0−1
Valorant 140−150 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 140−150 0−1
Grand Theft Auto V 35−40 0−1
Metro Exodus 24−27 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
Valorant 180−190 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60 0−1
Cyberpunk 2077 18−20 0−1
Far Cry 5 45−50 0−1
Forza Horizon 4 50−55 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18 0−1
Counter-Strike 2 18−20 0−1
Grand Theft Auto V 35−40 0−1
Metro Exodus 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33 0−1
Valorant 110−120 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35 0−1
Counter-Strike 2 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Dota 2 65−70 0−1
Far Cry 5 21−24 0−1
Forza Horizon 4 35−40 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.53 0.01
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 6 Tháng 2 2002
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

GTX 880M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 185200%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 880M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce4 MX 440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 880M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce4 MX 440 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 880M SLI
GeForce GTX 880M SLI
NVIDIA GeForce4 MX 440
GeForce4 MX 440

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 880M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 261 phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 880M SLI hoặc GeForce4 MX 440, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.