GeForce GTX 860M vs GTX 1650 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 860M
2014
4 GB GDDR5,75 Watt
7.93

GTX 1650 Ti Mobile vượt qua GTX 860M với mức trọn vẹn là 156% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất524278
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10062
Hiệu quả năng lượng7.2827.93
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM107TU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152 or 6401024
Tần số nhân797 MHz1350 MHz
Tần số Boost1085 MHz1485 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million6,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture43.4095.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS3.041 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.2.140
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 860M 7.93
GTX 1650 Ti Mobile 20.29
+156%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 860M 3048
GTX 1650 Ti Mobile 7796
+156%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 860M 4902
GTX 1650 Ti Mobile 13266
+171%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 860M 19216
GTX 1650 Ti Mobile 43517
+126%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 860M 3904
GTX 1650 Ti Mobile 9930
+154%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 860M 27961
GTX 1650 Ti Mobile 65163
+133%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 860M 215144
GTX 1650 Ti Mobile 410191
+90.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p91
−153%
230−240
+153%
Full HD36
−61.1%
58
+61.1%
1440p16−18
−169%
43
+169%
4K14
−78.6%
25
+78.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−163%
42
+163%
Cyberpunk 2077 16−18
−269%
59
+269%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−136%
59
+136%
Counter-Strike 2 16−18
−125%
36
+125%
Cyberpunk 2077 16−18
−150%
40
+150%
Forza Horizon 4 30−35
−197%
95
+197%
Forza Horizon 5 18−20
−258%
68
+258%
Metro Exodus 21−24
−214%
66
+214%
Red Dead Redemption 2 21−24
−100%
44
+100%
Valorant 27−30
−238%
98
+238%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−156%
60−65
+156%
Counter-Strike 2 16−18
−87.5%
30
+87.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−100%
32
+100%
Dota 2 17
−429%
90
+429%
Far Cry 5 30−35
−106%
70
+106%
Fortnite 45−50
−128%
100−110
+128%
Forza Horizon 4 30−35
−134%
75
+134%
Forza Horizon 5 18−20
−137%
45
+137%
Grand Theft Auto V 26
−192%
76
+192%
Metro Exodus 21−24
−114%
45
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−116%
130−140
+116%
Red Dead Redemption 2 21−24
−31.8%
29
+31.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−167%
60−65
+167%
Valorant 27−30
−65.5%
48
+65.5%
World of Tanks 120−130
−94.2%
230−240
+94.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−108%
52
+108%
Counter-Strike 2 16−18
−125%
35−40
+125%
Cyberpunk 2077 16−18
−81.3%
29
+81.3%
Dota 2 27−30
−300%
112
+300%
Far Cry 5 30−35
−100%
65−70
+100%
Forza Horizon 4 30−35
−96.9%
63
+96.9%
Forza Horizon 5 18−20
−147%
47
+147%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−116%
130−140
+116%
Valorant 27−30
−183%
80−85
+183%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
−256%
30−35
+256%
Grand Theft Auto V 10−11
−230%
30−35
+230%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−330%
170−180
+330%
Red Dead Redemption 2 6−7
−183%
17
+183%
World of Tanks 55−60
−140%
130−140
+140%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−193%
41
+193%
Counter-Strike 2 6−7
−200%
18−20
+200%
Cyberpunk 2077 6−7
−167%
16
+167%
Far Cry 5 16−18
−224%
55−60
+224%
Forza Horizon 4 16−18
−225%
50−55
+225%
Forza Horizon 5 12−14
−133%
28
+133%
Metro Exodus 12−14
−254%
45−50
+254%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−164%
27−30
+164%
Valorant 20−22
−160%
50−55
+160%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Dota 2 18−20
−78.9%
30−35
+78.9%
Grand Theft Auto V 18−20
−88.9%
30−35
+88.9%
Metro Exodus 3−4
−400%
14−16
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−165%
60−65
+165%
Red Dead Redemption 2 5−6
−160%
12−14
+160%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−88.9%
30−35
+88.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−214%
22
+214%
Counter-Strike 2 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6
+200%
Dota 2 18−20
−174%
52
+174%
Far Cry 5 9−10
−189%
24−27
+189%
Fortnite 8−9
−200%
24−27
+200%
Forza Horizon 4 9−10
−233%
30−33
+233%
Forza Horizon 5 5−6
−180%
14
+180%
Valorant 8−9
−200%
24−27
+200%

Vậy GTX 860M và GTX 1650 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 153% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 169% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 79% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 429%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile đã vượt qua GTX 860M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.93 20.29
Mức độ mới 13 Tháng 1 2014 23 Tháng 4 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

GTX 1650 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 155.9%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 860M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 860M
GeForce GTX 860M
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 454 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1727 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 860M hoặc GeForce GTX 1650 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.