Quadro K5000M vs Quadro T500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5000M và Quadro T500 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K5000M
2012
4 GB GDDR5, 100 Watt
6.76

T500 Mobile vượt qua K5000M với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5000M và Quadro T500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất558501
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.53không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.9634.08
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK104TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5000M và Quadro T500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5000M và Quadro T500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344896
Tần số nhân601 MHz1365 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture67.3194.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.615 TFLOPS3.037 TFLOPS
ROPs3232
TMUs11256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5000M và Quadro T500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5000M và Quadro T500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5000M và Quadro T500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K5000M và Quadro T500 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K5000M và Quadro T500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5000M và Quadro T500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K5000M 6.76
T500 Mobile 8.36
+23.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K5000M 4893
T500 Mobile 7996
+63.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K5000M 2798
T500 Mobile 4225
+51%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K5000M 23061
T500 Mobile 23453
+1.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5000M và Quadro T500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
+63.9%
36
−63.9%
1440p12−14
−25%
15
+25%
4K12−14
−41.7%
17
+41.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.59không có dữ liệu
1440p27.50không có dữ liệu
4K27.50không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Cyberpunk 2077 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Hogwarts Legacy 12−14
−25%
14−16
+25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
−23.3%
35−40
+23.3%
Counter-Strike 2 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Cyberpunk 2077 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Far Cry 5 21−24
−42.9%
30
+42.9%
Fortnite 40−45
−24.4%
50−55
+24.4%
Forza Horizon 4 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Forza Horizon 5 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Hogwarts Legacy 12−14
−25%
14−16
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−20%
30−33
+20%
Valorant 70−75
−13.5%
80−85
+13.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
−23.3%
35−40
+23.3%
Counter-Strike 2 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−18%
130−140
+18%
Cyberpunk 2077 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Dota 2 50−55
−66.7%
90
+66.7%
Far Cry 5 21−24
−33.3%
28
+33.3%
Fortnite 40−45
−24.4%
50−55
+24.4%
Forza Horizon 4 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Forza Horizon 5 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Grand Theft Auto V 24−27
−24%
31
+24%
Hogwarts Legacy 12−14
−25%
14−16
+25%
Metro Exodus 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−20%
30−33
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−55.6%
28
+55.6%
Valorant 70−75
−13.5%
80−85
+13.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−23.3%
35−40
+23.3%
Cyberpunk 2077 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Dota 2 50−55
−38.9%
75
+38.9%
Far Cry 5 21−24
−28.6%
27
+28.6%
Forza Horizon 4 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Hogwarts Legacy 12−14
−25%
14−16
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−20%
30−33
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−5.6%
19
+5.6%
Valorant 70−75
−21.6%
90−95
+21.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−24.4%
50−55
+24.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−25%
65−70
+25%
Grand Theft Auto V 9−10
−44.4%
13
+44.4%
Metro Exodus 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
Valorant 75−80
−21.8%
95−100
+21.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 4 16−18
−25%
20−22
+25%
Hogwarts Legacy 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−20%
12−14
+20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+28.6%
14
−28.6%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−60%
8−9
+60%
Valorant 35−40
−25.7%
40−45
+25.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
−12%
28
+12%
Far Cry 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Hogwarts Legacy 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

1440p
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy K5000M và T500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K5000M nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1080p
  • T500 Mobile nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • T500 Mobile nhanh hơn 42% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, K5000M nhanh hơn 29%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T500 Mobile nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K5000M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • T500 Mobile tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.76 8.36
Mức độ mới 7 Tháng 8 2012 2 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 18 Watt

K5000M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T500 Mobile: hiệu năng cao hơn 23.7%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 455.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T500 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro K5000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5000M
Quadro K5000M
NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 87 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K5000M hoặc Quadro T500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.