GeForce GTX 860M vs GT 755M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 860M và GeForce GT 755M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 860M
2014
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.84

GT 755M SLI vượt qua GTX 860M với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 860M và GeForce GT 755M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất528502
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.295.99
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM107N14P-?
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 860M và GeForce GT 755M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 860M và GeForce GT 755M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152 or 640768
Tần số nhân797 MHz980 MHz
Tần số Boost1085 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million2x 1300 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt2x ~50 Watt
Tốc độ xử lý texture43.40không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 860M và GeForce GT 755M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 860M và GeForce GT 755M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2x 2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2x 128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz5400 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 860M và GeForce GT 755M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 860M và GeForce GT 755M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 860M và GeForce GT 755M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 860M và GeForce GT 755M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 860M 7.84
GT 755M SLI 8.59
+9.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 860M 4902
GT 755M SLI 5673
+15.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 860M 19216
GT 755M SLI 20627
+7.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 860M 3904
GT 755M SLI 4106
+5.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 860M 27961
GT 755M SLI 28792
+3%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 860M 50
GT 755M SLI 53
+7.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 860M và GeForce GT 755M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p91
−4.4%
95−100
+4.4%
Full HD37
+2.8%
36
−2.8%
4K13
−7.7%
14−16
+7.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Battlefield 5 30−35
−12.5%
35−40
+12.5%
Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Far Cry 5 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Fortnite 45−50
−8.9%
45−50
+8.9%
Forza Horizon 4 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Forza Horizon 5 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Valorant 75−80
−6.4%
80−85
+6.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Battlefield 5 30−35
−12.5%
35−40
+12.5%
Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−7.6%
120−130
+7.6%
Cyberpunk 2077 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Dota 2 55−60
−7%
60−65
+7%
Far Cry 5 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Fortnite 45−50
−8.9%
45−50
+8.9%
Forza Horizon 4 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Forza Horizon 5 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Grand Theft Auto V 26
−15.4%
30−33
+15.4%
Metro Exodus 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−5%
21−24
+5%
Valorant 75−80
−6.4%
80−85
+6.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−12.5%
35−40
+12.5%
Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Dota 2 55−60
−7%
60−65
+7%
Far Cry 5 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Forza Horizon 4 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Forza Horizon 5 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−75%
21−24
+75%
Valorant 75−80
−6.4%
80−85
+6.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−8.9%
45−50
+8.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−10.5%
60−65
+10.5%
Grand Theft Auto V 10−11
−10%
10−12
+10%
Metro Exodus 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−5%
40−45
+5%
Valorant 80−85
−9.5%
90−95
+9.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−20%
18−20
+20%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Far Cry 5 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Forza Horizon 4 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Forza Horizon 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Valorant 35−40
−10.5%
40−45
+10.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Forza Horizon 5 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

Vậy GTX 860M và GT 755M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M SLI nhanh hơn 4% ở độ phân giải 900p
  • GTX 860M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • GT 755M SLI nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 755M SLI nhanh hơn 75%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M SLI tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.84 8.59
Mức độ mới 13 Tháng 1 2014 1 Tháng 11 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 2 Watt

GTX 860M có các ưu điểm sau: mới hơn 2 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 755M SLI: hiệu năng cao hơn 9.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3650%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 860M và GeForce GT 755M SLI quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 860M
GeForce GTX 860M
NVIDIA GeForce GT 755M SLI
GeForce GT 755M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 456 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 860M hoặc GeForce GT 755M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.