GeForce GTX 850M vs RTX 4060 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 850M và GeForce RTX 4060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 850M
2014
2 GB DDR3,45 Watt
6.54

RTX 4060 Ti vượt qua GTX 850M với mức trọn vẹn là 807% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 850M và GeForce RTX 4060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất57836
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10016
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu83.12
Hiệu quả năng lượng10.0025.52
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM107AD106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 850M và GeForce RTX 4060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 850M và GeForce RTX 4060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6404352
Tần số nhânUp to 936 MHz2310 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2535 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million22,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture36.08344.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.155 TFLOPS22.06 TFLOPS
ROPs1648
TMUs40136
Tensor Coreskhông có dữ liệu136
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 850M và GeForce RTX 4060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu240 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 850M và GeForce RTX 4060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3 or GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 850M và GeForce RTX 4060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 850M và GeForce RTX 4060 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 850M và GeForce RTX 4060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 850M và GeForce RTX 4060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 850M 6.54
RTX 4060 Ti 59.31
+807%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 850M 2515
RTX 4060 Ti 22795
+806%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 850M và GeForce RTX 4060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
−793%
750−800
+793%
Full HD32
−806%
290−300
+806%
4K10
−800%
90−95
+800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.38
4Kkhông có dữ liệu4.43

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−767%
130−140
+767%
Cyberpunk 2077 12−14
−746%
110−120
+746%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−805%
190−200
+805%
Counter-Strike 2 14−16
−767%
130−140
+767%
Cyberpunk 2077 12−14
−746%
110−120
+746%
Forza Horizon 4 27−30
−789%
240−250
+789%
Forza Horizon 5 14−16
−767%
130−140
+767%
Metro Exodus 16−18
−782%
150−160
+782%
Red Dead Redemption 2 18−20
−795%
170−180
+795%
Valorant 21−24
−764%
190−200
+764%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−805%
190−200
+805%
Counter-Strike 2 14−16
−767%
130−140
+767%
Cyberpunk 2077 12−14
−746%
110−120
+746%
Dota 2 13
−746%
110−120
+746%
Far Cry 5 30−33
−800%
270−280
+800%
Fortnite 35−40
−797%
350−400
+797%
Forza Horizon 4 27−30
−789%
240−250
+789%
Forza Horizon 5 14−16
−767%
130−140
+767%
Grand Theft Auto V 20
−800%
180−190
+800%
Metro Exodus 16−18
−782%
150−160
+782%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−733%
450−500
+733%
Red Dead Redemption 2 18−20
−795%
170−180
+795%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−733%
100−105
+733%
Valorant 21−24
−764%
190−200
+764%
World of Tanks 99
−759%
850−900
+759%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−805%
190−200
+805%
Counter-Strike 2 14−16
−767%
130−140
+767%
Cyberpunk 2077 12−14
−746%
110−120
+746%
Dota 2 21−24
−770%
200−210
+770%
Far Cry 5 30−33
−800%
270−280
+800%
Forza Horizon 4 27−30
−789%
240−250
+789%
Forza Horizon 5 14−16
−767%
130−140
+767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−733%
450−500
+733%
Valorant 21−24
−764%
190−200
+764%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
−757%
60−65
+757%
Grand Theft Auto V 7−8
−757%
60−65
+757%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−689%
300−310
+689%
Red Dead Redemption 2 5−6
−800%
45−50
+800%
World of Tanks 45−50
−751%
400−450
+751%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−764%
95−100
+764%
Counter-Strike 2 5−6
−800%
45−50
+800%
Cyberpunk 2077 6−7
−733%
50−55
+733%
Far Cry 5 14−16
−757%
120−130
+757%
Forza Horizon 4 12−14
−733%
100−105
+733%
Forza Horizon 5 9−10
−789%
80−85
+789%
Metro Exodus 9−10
−789%
80−85
+789%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−789%
80−85
+789%
Valorant 16−18
−782%
150−160
+782%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−733%
100−105
+733%
Dota 2 18−20
−789%
160−170
+789%
Grand Theft Auto V 16−18
−782%
150−160
+782%
Metro Exodus 2−3
−800%
18−20
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−795%
170−180
+795%
Red Dead Redemption 2 4−5
−775%
35−40
+775%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−782%
150−160
+782%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−800%
45−50
+800%
Counter-Strike 2 12−14
−733%
100−105
+733%
Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18−20
+800%
Dota 2 18−20
−789%
160−170
+789%
Far Cry 5 8−9
−775%
70−75
+775%
Fortnite 6−7
−733%
50−55
+733%
Forza Horizon 4 7−8
−757%
60−65
+757%
Forza Horizon 5 4−5
−775%
35−40
+775%
Valorant 6−7
−733%
50−55
+733%

Vậy GTX 850M và RTX 4060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 793% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 806% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 800% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.54 59.31
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 18 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 160 Watt

GTX 850M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 255.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Ti: hiệu năng cao hơn 806.9%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 850M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4060 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 850M và GeForce RTX 4060 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 551 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 9315 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 850M hoặc GeForce RTX 4060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.