GeForce GTX 850M vs FirePro W5170M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 850M và FirePro W5170M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 850M
2014
2 GB DDR3, 45 Watt
5.63
+14.9%

GTX 850M vượt qua W5170M với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 850M và FirePro W5170M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất584613
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.97không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Tropo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)25 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 850M và FirePro W5170M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 850M và FirePro W5170M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640
Tần số nhânUp to 936 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture36.0837.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.155 TFLOPS1.184 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 850M và FirePro W5170M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 850M và FirePro W5170M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3 or GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 850M và FirePro W5170M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity-+
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 850M và FirePro W5170M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 850M và FirePro W5170M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 850M và FirePro W5170M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 850M 5.63
+14.9%
W5170M 4.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 850M 2518
+14.9%
W5170M 2191

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 850M 4386
+4.5%
W5170M 4197

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 850M 3086
+6.1%
W5170M 2909

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 850M 21873
+14.5%
W5170M 19095

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 850M 9754
+17.5%
W5170M 8303

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 850M 8686
W5170M 9050
+4.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 850M và FirePro W5170M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+20%
70−75
−20%
Full HD32
+18.5%
27
−18.5%
4K10
+25%
8−9
−25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Counter-Strike 2 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Cyberpunk 2077 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Battlefield 5 24−27
+18.2%
21−24
−18.2%
Counter-Strike 2 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Cyberpunk 2077 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Far Cry 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Fortnite 35−40
+15.6%
30−35
−15.6%
Forza Horizon 4 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Forza Horizon 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+15%
20−22
−15%
Valorant 65−70
+7.8%
60−65
−7.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Battlefield 5 24−27
+18.2%
21−24
−18.2%
Counter-Strike 2 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Counter-Strike: Global Offensive 99
+10%
90−95
−10%
Cyberpunk 2077 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Dota 2 45−50
+11.4%
40−45
−11.4%
Far Cry 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Fortnite 35−40
+15.6%
30−35
−15.6%
Forza Horizon 4 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Forza Horizon 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Grand Theft Auto V 20
+5.3%
18−20
−5.3%
Metro Exodus 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+15%
20−22
−15%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+40%
15
−40%
Valorant 65−70
+7.8%
60−65
−7.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+18.2%
21−24
−18.2%
Cyberpunk 2077 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Dota 2 45−50
+11.4%
40−45
−11.4%
Far Cry 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Forza Horizon 4 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+15%
20−22
−15%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Valorant 65−70
+7.8%
60−65
−7.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+15.6%
30−35
−15.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+14.6%
40−45
−14.6%
Grand Theft Auto V 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+5.6%
35−40
−5.6%
Valorant 65−70
+16.9%
55−60
−16.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%

Vậy GTX 850M và W5170M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 850M nhanh hơn 20% ở độ phân giải 900p
  • GTX 850M nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 850M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 850M nhanh hơn 200%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, W5170M nhanh hơn 27%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 850M tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (95%)
  • W5170M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.63 4.90
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 25 Tháng 8 2014

GTX 850M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của W5170M: mới hơn 5 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 850M vì nó vượt trội hơn FirePro W5170M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 850M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro W5170M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M
AMD FirePro W5170M
FirePro W5170M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 562 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 89 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 850M hoặc FirePro W5170M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.