GeForce GTX 780M vs GTX 765M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780M và GeForce GTX 765M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 780M
2013
4 GB GDDR5, 122 Watt
9.92
+89.7%

GTX 780M vượt qua GTX 765M với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780M và GeForce GTX 765M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất463630
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.564.78
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780M và GeForce GTX 765M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780M và GeForce GTX 765M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536768
Tần số nhân823 MHz850 MHz
Tần số Boost797 MHz863 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture102.055.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.448 TFLOPS1.326 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780M và GeForce GTX 765M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0PCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780M và GeForce GTX 765M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s64.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780M và GeForce GTX 765M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160Up to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200Up to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536Up to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160Up to 3840x2160
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP++
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI++
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780M và GeForce GTX 765M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D++
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p++
Optimus++
3D Vision / 3DTV Play++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780M và GeForce GTX 765M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780M và GeForce GTX 765M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 780M 9.92
+89.7%
GTX 765M 5.23

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • Unigine Heaven 3.0
    • Octane Render OctaneBench

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 780M 3814
+89.8%
GTX 765M 2009

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 780M 7777
+93.5%
GTX 765M 4019

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 780M 26827
+80.4%
GTX 765M 14870

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 780M 5244
+112%
GTX 765M 2479

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 780M 35965
+104%
GTX 765M 17616

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 780M 12810
+76.9%
GTX 765M 7240

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 780M 12696
+89.1%
GTX 765M 6714

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 780M 9535
+72.9%
GTX 765M 5514

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 780M 76
+112%
GTX 765M 36

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 780M 37
+94.7%
GTX 765M 19

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780M và GeForce GTX 765M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95−100
+86.3%
51
−86.3%
Full HD66
+65%
40
−65%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Counter-Strike 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+90%
10−11
−90%
Atomic Heart 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Battlefield 5 40−45
+105%
20−22
−105%
Counter-Strike 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+90%
10−11
−90%
Far Cry 5 30−35
+121%
14−16
−121%
Fortnite 55−60
+93.1%
27−30
−93.1%
Forza Horizon 4 40−45
+73.9%
21−24
−73.9%
Forza Horizon 5 24−27
+118%
10−12
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+73.7%
18−20
−73.7%
Valorant 90−95
+47.5%
60−65
−47.5%
Atomic Heart 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Battlefield 5 40−45
+105%
20−22
−105%
Counter-Strike 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Counter-Strike: Global Offensive 191
+78.5%
107
−78.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+90%
10−11
−90%
Dota 2 65−70
+59.5%
40−45
−59.5%
Far Cry 5 30−35
+121%
14−16
−121%
Fortnite 55−60
+93.1%
27−30
−93.1%
Forza Horizon 4 40−45
+73.9%
21−24
−73.9%
Forza Horizon 5 24−27
+118%
10−12
−118%
Grand Theft Auto V 35−40
+106%
16−18
−106%
Metro Exodus 18−20
+100%
9−10
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+73.7%
18−20
−73.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+169%
12−14
−169%
Valorant 90−95
+47.5%
60−65
−47.5%
Battlefield 5 40−45
+105%
20−22
−105%
Counter-Strike 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+90%
10−11
−90%
Dota 2 65−70
+59.5%
40−45
−59.5%
Far Cry 5 30−35
+121%
14−16
−121%
Forza Horizon 4 40−45
+73.9%
21−24
−73.9%
Forza Horizon 5 24−27
+118%
10−12
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+73.7%
18−20
−73.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+30.8%
12−14
−30.8%
Valorant 90−95
+47.5%
60−65
−47.5%
Fortnite 55−60
+93.1%
27−30
−93.1%
Counter-Strike 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+91.9%
35−40
−91.9%
Grand Theft Auto V 12−14
+160%
5−6
−160%
Metro Exodus 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+38.2%
30−35
−38.2%
Valorant 100−110
+92.6%
50−55
−92.6%
Battlefield 5 21−24
+340%
5−6
−340%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Forza Horizon 4 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Forza Horizon 5 16−18
+129%
7−8
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+75%
8−9
−75%
Fortnite 18−20
+90%
10−11
−90%
Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+25%
16−18
−25%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+900%
1−2
−900%
Valorant 45−50
+92%
24−27
−92%
Battlefield 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−35
+100%
16−18
−100%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 5 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%
Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%

Vậy GTX 780M và GTX 765M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780M nhanh hơn 86% ở độ phân giải 900p
  • GTX 780M nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 780M nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780M đã vượt qua GTX 765M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.92 5.23
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 75 Watt

GTX 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 89.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 765M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 765M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780M
GeForce GTX 780M
NVIDIA GeForce GTX 765M
GeForce GTX 765M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
113 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
76 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780M hoặc GeForce GTX 765M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.