GeForce GTX 880M vs GTX 765M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 880M và GeForce GTX 765M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 880M
2014
8 GB GDDR5,122 Watt
9.98
+91.6%

GTX 880M vượt qua GTX 765M với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 880M và GeForce GTX 765M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất455624
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.634.78
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 880M và GeForce GTX 765M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 880M và GeForce GTX 765M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536768
Tần số nhân954 MHz850 MHz
Tần số Boost993 MHz863 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture127.155.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.05 TFLOPS1.326 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 880M và GeForce GTX 765M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0PCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 880M và GeForce GTX 765M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s64.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 880M và GeForce GTX 765M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160Up to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200Up to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536Up to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160Up to 3840x2160
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP++
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI++
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 880M và GeForce GTX 765M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p++
Optimus++
3D Vision / 3DTV Play-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 880M và GeForce GTX 765M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 880M và GeForce GTX 765M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 880M 9.98
+91.6%
GTX 765M 5.21

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 880M 3837
+91.5%
GTX 765M 2004

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 880M 8578
+113%
GTX 765M 4019

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 880M 28022
+88.4%
GTX 765M 14870

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 880M 6101
+146%
GTX 765M 2479

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 880M 39891
+126%
GTX 765M 17616

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 880M 14791
+104%
GTX 765M 7240

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 880M 13675
+104%
GTX 765M 6714

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 880M 10249
+85.9%
GTX 765M 5514

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 880M 81
+127%
GTX 765M 36

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 880M 44
+132%
GTX 765M 19

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 880M và GeForce GTX 765M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
+165%
51
−165%
Full HD56
+43.6%
39
−43.6%
4K24
+100%
12−14
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Cyberpunk 2077 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike 2 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Cyberpunk 2077 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Forza Horizon 4 40−45
+81.8%
21−24
−81.8%
Forza Horizon 5 24−27
+150%
10−11
−150%
Metro Exodus 27−30
+108%
12−14
−108%
Red Dead Redemption 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Valorant 35−40
+153%
14−16
−153%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike 2 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Cyberpunk 2077 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Dota 2 30
+76.5%
16−18
−76.5%
Far Cry 5 40−45
+64%
24−27
−64%
Fortnite 55−60
+87.1%
30−35
−87.1%
Forza Horizon 4 40−45
+81.8%
21−24
−81.8%
Forza Horizon 5 24−27
+150%
10−11
−150%
Grand Theft Auto V 45
+165%
16−18
−165%
Metro Exodus 27−30
+108%
12−14
−108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+75%
40−45
−75%
Red Dead Redemption 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+111%
18
−111%
Valorant 35−40
+153%
14−16
−153%
World of Tanks 140−150
+34.6%
107
−34.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike 2 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Cyberpunk 2077 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Dota 2 35−40
+112%
16−18
−112%
Far Cry 5 40−45
+64%
24−27
−64%
Forza Horizon 4 40−45
+81.8%
21−24
−81.8%
Forza Horizon 5 24−27
+150%
10−11
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+75%
40−45
−75%
Valorant 35−40
+153%
14−16
−153%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Grand Theft Auto V 12−14
+160%
5−6
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+41.2%
30−35
−41.2%
Red Dead Redemption 2 8−9
+100%
4−5
−100%
World of Tanks 70−75
+94.6%
35−40
−94.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+138%
8−9
−138%
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 21−24
+100%
10−12
−100%
Forza Horizon 4 21−24
+175%
8−9
−175%
Forza Horizon 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Metro Exodus 18−20
+280%
5−6
−280%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Dota 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Grand Theft Auto V 20−22
+25%
16−18
−25%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+25%
16−18
−25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Far Cry 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Fortnite 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 10−11
+100%
5−6
−100%

Vậy GTX 880M và GTX 765M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M nhanh hơn 165% ở độ phân giải 900p
  • GTX 880M nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 880M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 880M nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M đã vượt qua GTX 765M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.98 5.21
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 30 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 75 Watt

GTX 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 91.6%, mới hơn 9 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 765M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 880M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 765M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 880M và GeForce GTX 765M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 880M
GeForce GTX 880M
NVIDIA GeForce GTX 765M
GeForce GTX 765M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 114 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 76 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 880M hoặc GeForce GTX 765M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.