Radeon R9 M380 vs GeForce GTX 775M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M380 và GeForce GTX 775M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M380
2015
4 GB GDDR5
6.20
+114%

R9 M380 vượt qua GTX 775M Mac Edition với mức trọn vẹn là 114% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M380 và GeForce GTX 775M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất555746
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.31
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaStratoGK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M380 và GeForce GTX 775M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M380 và GeForce GTX 775M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681344
Tần số nhân900 MHz797 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0089.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.536 TFLOPS2.142 TFLOPS
ROPs1632
TMUs48112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M380 và GeForce GTX 775M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M380 và GeForce GTX 775M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M380 và GeForce GTX 775M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M380 và GeForce GTX 775M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M380 và GeForce GTX 775M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M380 và GeForce GTX 775M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+129%
7−8
−129%
Counter-Strike 2 30−35
+136%
14−16
−136%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+129%
7−8
−129%
Battlefield 5 27−30
+142%
12−14
−142%
Counter-Strike 2 30−35
+136%
14−16
−136%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Far Cry 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Fortnite 40−45
+128%
18−20
−128%
Forza Horizon 4 30−33
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 5 18−20
+138%
8−9
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+150%
10−11
−150%
Valorant 70−75
+143%
30−33
−143%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+129%
7−8
−129%
Battlefield 5 27−30
+142%
12−14
−142%
Counter-Strike 2 30−35
+136%
14−16
−136%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+118%
50−55
−118%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Dota 2 50−55
+121%
24−27
−121%
Far Cry 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Fortnite 40−45
+128%
18−20
−128%
Forza Horizon 4 30−33
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 5 18−20
+138%
8−9
−138%
Grand Theft Auto V 24−27
+150%
10−11
−150%
Metro Exodus 12−14
+117%
6−7
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+150%
10−11
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+125%
8−9
−125%
Valorant 70−75
+143%
30−33
−143%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+142%
12−14
−142%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Dota 2 50−55
+121%
24−27
−121%
Far Cry 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Forza Horizon 4 30−33
+114%
14−16
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+150%
10−11
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+125%
8−9
−125%
Valorant 70−75
+143%
30−33
−143%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+128%
18−20
−128%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+117%
24−27
−117%
Grand Theft Auto V 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+117%
18−20
−117%
Valorant 75−80
+117%
35−40
−117%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Forza Horizon 4 16−18
+129%
7−8
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+133%
6−7
−133%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 18−20
+125%
8−9
−125%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 35−40
+119%
16−18
−119%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24−27
+140%
10−11
−140%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.20 2.90
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 8 Tháng 11 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

R9 M380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 113.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M380 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 775M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M380
Radeon R9 M380
NVIDIA GeForce GTX 775M Mac Edition
GeForce GTX 775M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 32 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M380 hoặc GeForce GTX 775M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.