GeForce GTX 775M vs RTX PRO 5000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 775M và RTX PRO 5000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 775M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
8.34

PRO 5000 Blackwell vượt qua 775M với mức trọn vẹn là 1099% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 775M và RTX PRO 5000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5191
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.7526.98
Kiến trúcKepler (2012−2018)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GTX-A2GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 9 2013 (12 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 775M và RTX PRO 5000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 775M và RTX PRO 5000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng134414080
Tần số nhân719 MHz1590 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3540 Million92,200 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,151
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu73.69 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 775M và RTX PRO 5000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 775M và RTX PRO 5000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ3600 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.34 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 775M và RTX PRO 5000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 2.1b

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 775M và RTX PRO 5000 Blackwell hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 775M và RTX PRO 5000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA+12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 775M và RTX PRO 5000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 775M 8.34
RTX PRO 5000 Blackwell 100.00
+1099%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 775M 3688
Mẫu: 46
RTX PRO 5000 Blackwell 45357
+1130%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 775M và RTX PRO 5000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 45−50
−1070%
550−600
+1070%
Cyberpunk 2077 18−20
−1067%
210−220
+1067%
Hogwarts Legacy 16−18
−1088%
190−200
+1088%

Full HD
Medium

Battlefield 5 35−40
−1054%
450−500
+1054%
Counter-Strike 2 45−50
−1070%
550−600
+1070%
Cyberpunk 2077 18−20
−1067%
210−220
+1067%
Far Cry 5 27−30
−934%
300−310
+934%
Fortnite 50−55
−1011%
600−650
+1011%
Forza Horizon 4 35−40
−1054%
450−500
+1054%
Forza Horizon 5 27−30
−1011%
300−310
+1011%
Hogwarts Legacy 16−18
−1088%
190−200
+1088%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−994%
350−400
+994%
Valorant 85−90
−1093%
1050−1100
+1093%

Full HD
High

Battlefield 5 35−40
−1054%
450−500
+1054%
Counter-Strike 2 45−50
−1070%
550−600
+1070%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−1068%
1600−1650
+1068%
Cyberpunk 2077 18−20
−1067%
210−220
+1067%
Dota 2 65−70
−1036%
750−800
+1036%
Far Cry 5 27−30
−934%
300−310
+934%
Fortnite 50−55
−1011%
600−650
+1011%
Forza Horizon 4 35−40
−1054%
450−500
+1054%
Forza Horizon 5 27−30
−1011%
300−310
+1011%
Grand Theft Auto V 30−35
−961%
350−400
+961%
Hogwarts Legacy 16−18
−1088%
190−200
+1088%
Metro Exodus 18−20
−1067%
210−220
+1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−994%
350−400
+994%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−1074%
270−280
+1074%
Valorant 85−90
−1093%
1050−1100
+1093%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 35−40
−1054%
450−500
+1054%
Cyberpunk 2077 18−20
−1067%
210−220
+1067%
Dota 2 65−70
−1036%
750−800
+1036%
Far Cry 5 27−30
−934%
300−310
+934%
Forza Horizon 4 35−40
−1054%
450−500
+1054%
Hogwarts Legacy 16−18
−1088%
190−200
+1088%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−994%
350−400
+994%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−1074%
270−280
+1074%
Valorant 85−90
−1093%
1050−1100
+1093%

Full HD
Epic

Fortnite 50−55
−1011%
600−650
+1011%

1440p
High

Counter-Strike 2 16−18
−1076%
200−210
+1076%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−1076%
800−850
+1076%
Grand Theft Auto V 12−14
−1067%
140−150
+1067%
Metro Exodus 10−11
−1000%
110−120
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−1011%
500−550
+1011%
Valorant 95−100
−1062%
1150−1200
+1062%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
−1090%
250−260
+1090%
Cyberpunk 2077 7−8
−1043%
80−85
+1043%
Far Cry 5 18−20
−1058%
220−230
+1058%
Forza Horizon 4 21−24
−1090%
250−260
+1090%
Hogwarts Legacy 10−11
−1000%
110−120
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1067%
140−150
+1067%

1440p
Epic

Fortnite 18−20
−1058%
220−230
+1058%

4K
High

Counter-Strike 2 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Grand Theft Auto V 20−22
−1050%
230−240
+1050%
Hogwarts Legacy 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Metro Exodus 4−5
−1025%
45−50
+1025%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1011%
100−105
+1011%
Valorant 45−50
−1096%
550−600
+1096%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−11
−1000%
110−120
+1000%
Counter-Strike 2 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Cyberpunk 2077 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Dota 2 30−35
−961%
350−400
+961%
Far Cry 5 9−10
−1011%
100−105
+1011%
Forza Horizon 4 14−16
−1033%
170−180
+1033%
Hogwarts Legacy 4−5
−1025%
45−50
+1025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1011%
100−105
+1011%

4K
Epic

Fortnite 9−10
−1011%
100−105
+1011%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.34 100.00
Mức độ mới 24 Tháng 9 2013 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 300 Watt

GTX 775M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 5000 Blackwell: hiệu năng cao hơn 1099%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 5000 Blackwell vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 775M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 775M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 5000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 775M
GeForce GTX 775M
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell
RTX PRO 5000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 178 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 5000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 775M hoặc RTX PRO 5000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.