Radeon R9 M395X vs RTX PRO 5000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M395X và RTX PRO 5000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M395X
2015
4 GB GDDR5, 250 Watt
11.57

PRO 5000 Blackwell vượt qua R9 M395X với mức trọn vẹn là 764% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M395X và RTX PRO 5000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4361
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.4926.98
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaAmethystGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M395X và RTX PRO 5000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M395X và RTX PRO 5000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204814080
Tần số nhân723 MHz1590 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million92,200 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture92.541,151
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPS73.69 TFLOPS
ROPs32176
TMUs128440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110
L1 Cache512 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M395X và RTX PRO 5000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M395X và RTX PRO 5000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s1.34 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M395X và RTX PRO 5000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1b
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M395X và RTX PRO 5000 Blackwell hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M395X và RTX PRO 5000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.8
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed3.0
Vulkan-1.4
Mantle+-
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M395X và RTX PRO 5000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M395X 11.57
RTX PRO 5000 Blackwell 100.00
+764%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M395X 5116
Mẫu: 42
RTX PRO 5000 Blackwell 45357
+787%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M395X và RTX PRO 5000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 65−70
−697%
550−600
+697%
Cyberpunk 2077 24−27
−746%
220−230
+746%
Hogwarts Legacy 21−24
−764%
190−200
+764%

Full HD
Medium

Battlefield 5 50−55
−733%
450−500
+733%
Counter-Strike 2 65−70
−697%
550−600
+697%
Cyberpunk 2077 24−27
−746%
220−230
+746%
Far Cry 5 40−45
−754%
350−400
+754%
Fortnite 70−75
−733%
600−650
+733%
Forza Horizon 4 50−55
−749%
450−500
+749%
Forza Horizon 5 35−40
−689%
300−310
+689%
Hogwarts Legacy 21−24
−764%
190−200
+764%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−678%
350−400
+678%
Valorant 100−110
−726%
900−950
+726%

Full HD
High

Battlefield 5 50−55
−733%
450−500
+733%
Counter-Strike 2 65−70
−697%
550−600
+697%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−752%
1500−1550
+752%
Cyberpunk 2077 24−27
−746%
220−230
+746%
Dota 2 80−85
−743%
700−750
+743%
Far Cry 5 40−45
−754%
350−400
+754%
Fortnite 70−75
−733%
600−650
+733%
Forza Horizon 4 50−55
−749%
450−500
+749%
Forza Horizon 5 35−40
−689%
300−310
+689%
Grand Theft Auto V 45−50
−751%
400−450
+751%
Hogwarts Legacy 21−24
−764%
190−200
+764%
Metro Exodus 24−27
−740%
210−220
+740%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−678%
350−400
+678%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−748%
280−290
+748%
Valorant 100−110
−726%
900−950
+726%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 50−55
−733%
450−500
+733%
Cyberpunk 2077 24−27
−746%
220−230
+746%
Dota 2 80−85
−743%
700−750
+743%
Far Cry 5 40−45
−754%
350−400
+754%
Forza Horizon 4 50−55
−749%
450−500
+749%
Hogwarts Legacy 21−24
−764%
190−200
+764%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−678%
350−400
+678%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−748%
280−290
+748%
Valorant 100−110
−726%
900−950
+726%

Full HD
Epic

Fortnite 70−75
−733%
600−650
+733%

1440p
High

Counter-Strike 2 24−27
−733%
200−210
+733%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−760%
800−850
+760%
Grand Theft Auto V 18−20
−742%
160−170
+742%
Metro Exodus 14−16
−700%
120−130
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−717%
850−900
+717%
Valorant 130−140
−733%
1100−1150
+733%

1440p
Ultra

Battlefield 5 30−35
−753%
290−300
+753%
Cyberpunk 2077 10−12
−764%
95−100
+764%
Far Cry 5 27−30
−752%
230−240
+752%
Forza Horizon 4 30−33
−733%
250−260
+733%
Hogwarts Legacy 12−14
−746%
110−120
+746%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−733%
150−160
+733%

1440p
Epic

Fortnite 27−30
−752%
230−240
+752%

4K
High

Counter-Strike 2 8−9
−713%
65−70
+713%
Grand Theft Auto V 24−27
−733%
200−210
+733%
Hogwarts Legacy 7−8
−757%
60−65
+757%
Metro Exodus 8−9
−713%
65−70
+713%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−713%
130−140
+713%
Valorant 65−70
−721%
550−600
+721%

4K
Ultra

Battlefield 5 16−18
−724%
140−150
+724%
Counter-Strike 2 8−9
−713%
65−70
+713%
Cyberpunk 2077 4−5
−650%
30−33
+650%
Dota 2 45−50
−678%
350−400
+678%
Far Cry 5 12−14
−746%
110−120
+746%
Forza Horizon 4 21−24
−757%
180−190
+757%
Hogwarts Legacy 7−8
−757%
60−65
+757%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−733%
100−105
+733%

4K
Epic

Fortnite 12−14
−733%
100−105
+733%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.57 100.00
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 300 Watt

R9 M395X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 5000 Blackwell: hiệu năng cao hơn 764.3%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 5000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M395X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M395X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 5000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M395X
Radeon R9 M395X
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell
RTX PRO 5000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 184 các phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 5000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M395X hoặc RTX PRO 5000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.