GeForce GTX 775M vs RTX 4060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 775M và GeForce RTX 4060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 775M
2013
4 GB GDDR5,100 Watt
9.46

RTX 4060 vượt qua GTX 775M với mức trọn vẹn là 445% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 775M và GeForce RTX 4060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất47354
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1002
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu100.00
Hiệu quả năng lượng6.5130.83
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GTX-A2AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 775M và GeForce RTX 4060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 775M và GeForce RTX 4060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13443072
Tần số nhân719 MHz1830 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3540 Million18,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu236.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu15.11 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu96
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 775M và GeForce RTX 4060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu240 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 775M và GeForce RTX 4060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ3600 MHz2125 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu272.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 775M và GeForce RTX 4060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 775M và GeForce RTX 4060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 775M và GeForce RTX 4060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA+8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 775M và GeForce RTX 4060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 775M 9.46
RTX 4060 51.51
+445%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 775M 3634
RTX 4060 19794
+445%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 775M 6071
RTX 4060 38191
+529%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 775M và GeForce RTX 4060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−471%
137
+471%
1440p12−14
−483%
70
+483%
4K7−8
−471%
40
+471%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.18
1440pkhông có dữ liệu4.27
4Kkhông có dữ liệu7.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−650%
135
+650%
Cyberpunk 2077 18−20
−632%
139
+632%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−274%
110−120
+274%
Counter-Strike 2 18−20
−506%
109
+506%
Cyberpunk 2077 18−20
−184%
54
+184%
Forza Horizon 4 35−40
−616%
272
+616%
Forza Horizon 5 24−27
−442%
130−140
+442%
Metro Exodus 24−27
−535%
165
+535%
Red Dead Redemption 2 24−27
−284%
95−100
+284%
Valorant 35−40
−503%
210−220
+503%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−274%
110−120
+274%
Counter-Strike 2 18−20
−406%
91
+406%
Cyberpunk 2077 18−20
−137%
45
+137%
Dota 2 30−35
−356%
155
+356%
Far Cry 5 35−40
−282%
149
+282%
Fortnite 55−60
−278%
200−210
+278%
Forza Horizon 4 35−40
−471%
217
+471%
Forza Horizon 5 24−27
−442%
130−140
+442%
Grand Theft Auto V 30−35
−365%
158
+365%
Metro Exodus 24−27
−354%
118
+354%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−191%
210−220
+191%
Red Dead Redemption 2 24−27
−284%
95−100
+284%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−500%
170−180
+500%
Valorant 35−40
−503%
210−220
+503%
World of Tanks 130−140
−102%
270−280
+102%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−274%
110−120
+274%
Counter-Strike 2 18−20
−322%
76
+322%
Cyberpunk 2077 18−20
−111%
40
+111%
Dota 2 30−35
−429%
180−190
+429%
Far Cry 5 35−40
−182%
110−120
+182%
Forza Horizon 4 35−40
−400%
190
+400%
Forza Horizon 5 24−27
−442%
130−140
+442%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−191%
210−220
+191%
Valorant 35−40
−503%
210−220
+503%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
−650%
90
+650%
Grand Theft Auto V 12−14
−650%
90
+650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−289%
170−180
+289%
Red Dead Redemption 2 8−9
−600%
55−60
+600%
World of Tanks 65−70
−385%
300−350
+385%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−367%
80−85
+367%
Counter-Strike 2 8−9
−400%
40−45
+400%
Cyberpunk 2077 7−8
−243%
24
+243%
Far Cry 5 20−22
−695%
150−160
+695%
Forza Horizon 4 21−24
−514%
129
+514%
Forza Horizon 5 14−16
−543%
90−95
+543%
Metro Exodus 16−18
−553%
111
+553%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−669%
100−105
+669%
Valorant 24−27
−671%
180−190
+671%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−123%
27−30
+123%
Dota 2 20−22
−345%
89
+345%
Grand Theft Auto V 20−22
−345%
89
+345%
Metro Exodus 5−6
−660%
38
+660%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−556%
170−180
+556%
Red Dead Redemption 2 6−7
−500%
35−40
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−345%
89
+345%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−700%
60−65
+700%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9
−44.4%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10
+233%
Dota 2 20−22
−400%
100−105
+400%
Far Cry 5 10−12
−691%
85−90
+691%
Fortnite 10−11
−730%
80−85
+730%
Forza Horizon 4 12−14
−483%
70
+483%
Forza Horizon 5 7−8
−657%
50−55
+657%
Valorant 9−10
−1033%
100−110
+1033%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GTX 775M và RTX 4060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 nhanh hơn 471% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 nhanh hơn 483% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 nhanh hơn 471% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 775M nhanh hơn 44%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4060 nhanh hơn 1033%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 775M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RTX 4060 tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.46 51.51
Mức độ mới 24 Tháng 9 2013 18 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 115 Watt

GTX 775M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060: hiệu năng cao hơn 444.5%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 775M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 775M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4060 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 775M và GeForce RTX 4060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 775M
GeForce GTX 775M
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 20493 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 775M hoặc GeForce RTX 4060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.