GeForce GTX 775M vs FirePro D500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 775M và FirePro D500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 775M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
8.91

D500 vượt qua GTX 775M với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 775M và FirePro D500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất479445
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.542.66
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GTX-A2Tahiti
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 775M và FirePro D500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 775M và FirePro D500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13441536
Tần số nhân719 MHz725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3540 Million4,313 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt274 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu69.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.227 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 775M và FirePro D500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu279 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 775M và FirePro D500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ3600 MHz1270 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu243.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 775M và FirePro D500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu6x mini-DisplayPort, 1x SDI

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 775M và FirePro D500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 775M và FirePro D500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 775M và FirePro D500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Fortnite 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Forza Horizon 4 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Forza Horizon 5 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Valorant 85−90
−8%
95−100
+8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−8.7%
150−160
+8.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
Far Cry 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Fortnite 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Forza Horizon 4 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Forza Horizon 5 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Grand Theft Auto V 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Valorant 85−90
−8%
95−100
+8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
Far Cry 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Forza Horizon 4 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Valorant 85−90
−8%
95−100
+8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
Grand Theft Auto V 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
Valorant 100−110
−8.9%
110−120
+8.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 4 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
−5%
21−24
+5%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.91 9.93
Mức độ mới 24 Tháng 9 2013 18 Tháng 1 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 274 Watt

GTX 775M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 174%.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro D500: hiệu năng cao hơn 11.4%vàmới hơn 3 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro D500 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 775M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 775M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro D500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 775M
GeForce GTX 775M
AMD FirePro D500
FirePro D500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 21 phiếu

Hãy đánh giá FirePro D500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 775M hoặc FirePro D500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.