FirePro D500 vs GeForce GTX 775M Mac Edition

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro D500 và GeForce GTX 775M Mac Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro D500
2014
3 GB GDDR5, 274 Watt
9.21
+218%

D500 vượt qua GTX 775M Mac Edition với mức trọn vẹn là 218% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D500 và GeForce GTX 775M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất439746
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.682.31
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGK104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro D500 và GeForce GTX 775M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D500 và GeForce GTX 775M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361344
Tần số nhân725 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)274 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture69.6089.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.227 TFLOPS2.142 TFLOPS
ROPs3232
TMUs96112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D500 và GeForce GTX 775M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài279 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D500 và GeForce GTX 775M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ243.8 GB/s160.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D500 và GeForce GTX 775M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDINo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro D500 và GeForce GTX 775M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro D500 và GeForce GTX 775M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.21 2.90
Mức độ mới 18 Tháng 1 2014 8 Tháng 11 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 274 Watt 100 Watt

FirePro D500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 217.6%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 775M Mac Edition: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 174%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro D500 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 775M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro D500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 775M Mac Edition dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro D500
FirePro D500
NVIDIA GeForce GTX 775M Mac Edition
GeForce GTX 775M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 20 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro D500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 32 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro D500 hoặc GeForce GTX 775M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.