GeForce GTX 770M SLI vs GTX 1060 5 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 1060 5 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 770M SLI
2013
2x 3 GB GDDR5, 150 Watt
11.02

GTX 1060 5 GB vượt qua GTX 770M SLI với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 1060 5 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất403248
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.8513.49
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)26 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 1060 5 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 1060 5 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19201280
Tần số nhân811 MHz1506 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2540 Million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.375 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu40
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 1060 5 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 1060 5 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 3 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 192 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ4000 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 1060 5 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 1060 5 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 1060 5 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA+6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 1060 5 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
Counter-Strike 2 65−70
−81.8%
120−130
+81.8%
Cyberpunk 2077 24−27
−80%
45−50
+80%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
Battlefield 5 50−55
−82.7%
95−100
+82.7%
Counter-Strike 2 65−70
−81.8%
120−130
+81.8%
Cyberpunk 2077 24−27
−80%
45−50
+80%
Far Cry 5 40−45
−82.9%
75−80
+82.9%
Fortnite 70−75
−71.4%
120−130
+71.4%
Forza Horizon 4 50−55
−76.5%
90−95
+76.5%
Forza Horizon 5 35−40
−75.7%
65−70
+75.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−74.4%
75−80
+74.4%
Valorant 100−110
−79.2%
190−200
+79.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
Battlefield 5 50−55
−82.7%
95−100
+82.7%
Counter-Strike 2 65−70
−81.8%
120−130
+81.8%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−75.4%
300−310
+75.4%
Cyberpunk 2077 24−27
−80%
45−50
+80%
Dota 2 80−85
−72.8%
140−150
+72.8%
Far Cry 5 40−45
−82.9%
75−80
+82.9%
Fortnite 70−75
−71.4%
120−130
+71.4%
Forza Horizon 4 50−55
−76.5%
90−95
+76.5%
Forza Horizon 5 35−40
−75.7%
65−70
+75.7%
Grand Theft Auto V 45−50
−73.9%
80−85
+73.9%
Metro Exodus 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−74.4%
75−80
+74.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
Valorant 100−110
−79.2%
190−200
+79.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−82.7%
95−100
+82.7%
Cyberpunk 2077 24−27
−80%
45−50
+80%
Dota 2 80−85
−72.8%
140−150
+72.8%
Far Cry 5 40−45
−82.9%
75−80
+82.9%
Forza Horizon 4 50−55
−76.5%
90−95
+76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−74.4%
75−80
+74.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
Valorant 100−110
−79.2%
190−200
+79.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−71.4%
120−130
+71.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−77.8%
160−170
+77.8%
Grand Theft Auto V 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Metro Exodus 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−77.8%
160−170
+77.8%
Valorant 120−130
−78.3%
230−240
+78.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18−20
+80%
Far Cry 5 24−27
−73.1%
45−50
+73.1%
Forza Horizon 4 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−73.1%
45−50
+73.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−80%
18−20
+80%
Counter-Strike 2 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Grand Theft Auto V 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
Metro Exodus 8−9
−75%
14−16
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−80%
27−30
+80%
Valorant 60−65
−71.9%
110−120
+71.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Counter-Strike 2 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Cyberpunk 2077 4−5
−75%
7−8
+75%
Dota 2 40−45
−74.4%
75−80
+74.4%
Far Cry 5 12−14
−75%
21−24
+75%
Forza Horizon 4 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.02 20.33
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 26 Tháng 12 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 120 Watt

GTX 1060 5 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.5%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 5 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 770M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 770M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1060 5 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 770M SLI
GeForce GTX 770M SLI
NVIDIA GeForce GTX 1060 5 GB
GeForce GTX 1060 5 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 675 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 5 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 770M SLI hoặc GeForce GTX 1060 5 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.