GeForce GTX 765M vs RTX 3060 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 765M và GeForce RTX 3060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 765M
2013
2 GB GDDR5, 75 Watt
4.49

RTX 3060 Ti vượt qua GTX 765M với mức trọn vẹn là 917% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 765M và GeForce RTX 3060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất63155
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10025
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.80
Hiệu quả năng lượng4.7718.18
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK106GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 765M và GeForce RTX 3060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 765M và GeForce RTX 3060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7684864
Tần số nhân850 MHz1410 MHz
Tần số Boost863 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture55.23253.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.326 TFLOPS16.2 TFLOPS
ROPs1680
TMUs64152
Tensor Coreskhông có dữ liệu152
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu38

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 765M và GeForce RTX 3060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 765M và GeForce RTX 3060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ64.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 765M và GeForce RTX 3060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 765M và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 765M và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 765M và GeForce RTX 3060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 765M 4.49
RTX 3060 Ti 45.65
+917%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 765M 2009
RTX 3060 Ti 20414
+916%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 765M 4019
RTX 3060 Ti 37941
+844%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 765M 14870
RTX 3060 Ti 78597
+429%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 765M 2479
RTX 3060 Ti 28145
+1035%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 765M 17616
RTX 3060 Ti 153968
+774%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 765M 7240
RTX 3060 Ti 109075
+1407%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 765M 6714
RTX 3060 Ti 115945
+1627%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 765M 5514
RTX 3060 Ti 128321
+2227%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 765M và GeForce RTX 3060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p51
−880%
500−550
+880%
Full HD40
−250%
140
+250%
1440p7−8
−1043%
80
+1043%
4K4−5
−1150%
50
+1150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.85
1440pkhông có dữ liệu4.99
4Kkhông có dữ liệu7.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−1867%
236
+1867%
Counter-Strike 2 21−24
−1538%
344
+1538%
Cyberpunk 2077 10−11
−1220%
132
+1220%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−1400%
180
+1400%
Battlefield 5 20−22
−625%
145
+625%
Counter-Strike 2 21−24
−1471%
330
+1471%
Cyberpunk 2077 10−11
−1030%
113
+1030%
Far Cry 5 14−16
−929%
144
+929%
Fortnite 27−30
−631%
210−220
+631%
Forza Horizon 4 21−24
−809%
200
+809%
Forza Horizon 5 12−14
−1254%
176
+1254%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−816%
170−180
+816%
Valorant 60−65
−352%
270−280
+352%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−758%
103
+758%
Battlefield 5 20−22
−520%
124
+520%
Counter-Strike 2 21−24
−967%
224
+967%
Counter-Strike: Global Offensive 107
−160%
270−280
+160%
Cyberpunk 2077 10−11
−850%
95
+850%
Dota 2 40−45
−254%
145
+254%
Far Cry 5 14−16
−879%
137
+879%
Fortnite 27−30
−631%
210−220
+631%
Forza Horizon 4 21−24
−791%
196
+791%
Forza Horizon 5 12−14
−1115%
158
+1115%
Grand Theft Auto V 16−18
−729%
141
+729%
Metro Exodus 9−10
−1122%
110
+1122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−816%
170−180
+816%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1323%
185
+1323%
Valorant 60−65
−352%
270−280
+352%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−470%
114
+470%
Cyberpunk 2077 10−11
−740%
84
+740%
Dota 2 40−45
−229%
135
+229%
Far Cry 5 14−16
−821%
129
+821%
Forza Horizon 4 21−24
−686%
173
+686%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−816%
170−180
+816%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−608%
92
+608%
Valorant 60−65
−357%
274
+357%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−631%
210−220
+631%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−1986%
146
+1986%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−832%
300−350
+832%
Grand Theft Auto V 5−6
−1840%
97
+1840%
Metro Exodus 4−5
−1550%
66
+1550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−415%
170−180
+415%
Valorant 50−55
−461%
300−350
+461%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−1860%
98
+1860%
Cyberpunk 2077 4−5
−1250%
54
+1250%
Far Cry 5 9−10
−1067%
105
+1067%
Forza Horizon 4 12−14
−1150%
150
+1150%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1343%
100−110
+1343%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−1250%
130−140
+1250%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−925%
40−45
+925%
Grand Theft Auto V 16−18
−529%
107
+529%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 77
Valorant 24−27
−1056%
280−290
+1056%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−3150%
65
+3150%
Cyberpunk 2077 1−2
−2400%
25
+2400%
Dota 2 16−18
−541%
109
+541%
Far Cry 5 5−6
−1200%
65
+1200%
Forza Horizon 4 7−8
−1371%
103
+1371%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1480%
75−80
+1480%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1300%
70−75
+1300%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%

Vậy GTX 765M và RTX 3060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 880% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 1043% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 1150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3060 Ti nhanh hơn 3150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.49 45.65
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 1 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 200 Watt

GTX 765M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Ti: hiệu năng cao hơn 916.7%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 765M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 765M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 765M
GeForce GTX 765M
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 77 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16491 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 765M hoặc GeForce RTX 3060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.