GeForce GTX 760M vs Arc A380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760M và Arc A380, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 760M
2013
2 GB GDDR5, 55 Watt
3.89

Arc A380 vượt qua GTX 760M với mức trọn vẹn là 259% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760M và Arc A380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất670343
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu42.80
Hiệu quả năng lượng5.6414.85
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGK106DG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760M và Arc A380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760M và Arc A380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681024
Tần số nhân657 MHz2000 MHz
Tần số Boost657 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture42.05131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.009 TFLOPS4.198 TFLOPS
ROPs1632
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760M và Arc A380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu222 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760M và Arc A380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ64.0 GB/s186.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760M và Arc A380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760M và Arc A380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760M và Arc A380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760M và Arc A380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760M 3.89
Arc A380 13.97
+259%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760M 1740
Arc A380 6247
+259%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 760M 3369
Arc A380 13892
+312%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 760M 14007
Arc A380 53979
+285%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 760M 2271
Arc A380 10174
+348%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 760M 15900
Arc A380 60804
+282%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 760M 33
Arc A380 53979
+164721%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760M và Arc A380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p39
−259%
140−150
+259%
Full HD46
−2.2%
47
+2.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−550%
65
+550%
Counter-Strike 2 16−18
−976%
183
+976%
Cyberpunk 2077 9−10
−356%
41
+356%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−380%
48
+380%
Battlefield 5 16−18
−282%
65−70
+282%
Counter-Strike 2 16−18
−618%
122
+618%
Cyberpunk 2077 9−10
−267%
33
+267%
Far Cry 5 10−12
−464%
62
+464%
Fortnite 24−27
−254%
85−90
+254%
Forza Horizon 4 20−22
−280%
76
+280%
Forza Horizon 5 10−11
−620%
72
+620%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−229%
55−60
+229%
Valorant 55−60
−120%
120−130
+120%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−220%
32
+220%
Battlefield 5 16−18
−282%
65−70
+282%
Counter-Strike 2 16−18
−235%
57
+235%
Counter-Strike: Global Offensive 98
−105%
200−210
+105%
Cyberpunk 2077 9−10
−222%
29
+222%
Dota 2 35−40
−251%
130−140
+251%
Far Cry 5 10−12
−418%
57
+418%
Fortnite 24−27
−254%
85−90
+254%
Forza Horizon 4 20−22
−260%
72
+260%
Forza Horizon 5 10−11
−540%
64
+540%
Grand Theft Auto V 14−16
−136%
33
+136%
Metro Exodus 8−9
−400%
40
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−229%
55−60
+229%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−450%
66
+450%
Valorant 55−60
−120%
120−130
+120%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−282%
65−70
+282%
Cyberpunk 2077 9−10
−189%
26
+189%
Dota 2 35−40
−251%
130−140
+251%
Far Cry 5 10−12
−373%
52
+373%
Forza Horizon 4 20−22
−185%
57
+185%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−229%
55−60
+229%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−183%
34
+183%
Valorant 55−60
−120%
120−130
+120%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−254%
85−90
+254%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−400%
30−33
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−250%
110−120
+250%
Grand Theft Auto V 4−5
−525%
24−27
+525%
Metro Exodus 3−4
−533%
18−20
+533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−359%
140−150
+359%
Valorant 45−50
−244%
150−160
+244%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−2050%
40−45
+2050%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14−16
+367%
Far Cry 5 8−9
−325%
30−35
+325%
Forza Horizon 4 10−11
−280%
35−40
+280%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−300%
24−27
+300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−325%
30−35
+325%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−300%
12−14
+300%
Grand Theft Auto V 16−18
−75%
27−30
+75%
Valorant 21−24
−300%
80−85
+300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 21−24
Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Dota 2 14−16
−257%
50−55
+257%
Far Cry 5 4−5
−300%
16−18
+300%
Forza Horizon 4 5−6
−440%
27−30
+440%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−200%
14−16
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−200%
14−16
+200%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy GTX 760M và Arc A380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 nhanh hơn 259% ở độ phân giải 900p
  • Arc A380 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Arc A380 nhanh hơn 2050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.89 13.97
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 14 Tháng 6 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 75 Watt

GTX 760M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A380: hiệu năng cao hơn 259.1%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A380 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 760M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A380 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760M
GeForce GTX 760M
Intel Arc A380
Arc A380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 105 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 879 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760M hoặc Arc A380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.