GeForce GTX 760 vs Radeon RX Vega 11

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 và Radeon RX Vega 11, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 760
2013
2 GB GDDR5, 170 Watt
12.48
+128%

GTX 760 vượt qua RX Vega 11 với mức trọn vẹn là 128% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 và Radeon RX Vega 11, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất409618
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.54không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.0410.73
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Raven
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 và Radeon RX Vega 11: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 và Radeon RX Vega 11, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152704
Tần số nhân980 MHz300 MHz
Tần số Boost1033 MHz1251 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million4,940 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt35 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture99.0755.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.378 TFLOPS1.761 TFLOPS
ROPs328
TMUs9644

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 và Radeon RX Vega 11 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Công suất tối thiểu của bộ nguồn500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 và Radeon RX Vega 11: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1502 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 và Radeon RX Vega 11. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortMotherboard Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 và Radeon RX Vega 11 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 và Radeon RX Vega 11 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.7 (6.4)
OpenGL4.34.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 và Radeon RX Vega 11 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760 12.48
+128%
RX Vega 11 5.48

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760 4798
+128%
RX Vega 11 2108

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 760 7962
+45.2%
RX Vega 11 5483

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 760 5959
+70.5%
RX Vega 11 3494

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 760 40150
+92.6%
RX Vega 11 20848

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 và Radeon RX Vega 11 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
+139%
28
−139%
1440p12−14
+100%
6
−100%
4K27−30
+125%
12
−125%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.72không có dữ liệu
1440p20.75không có dữ liệu
4K9.22không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 27−30
+142%
12−14
−142%
Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 24−27
+140%
10−11
−140%
Atomic Heart 27−30
+142%
12−14
−142%
Battlefield 5 50−55
+64.5%
31
−64.5%
Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 24−27
+140%
10−11
−140%
Far Cry 5 35−40
+105%
19
−105%
Fortnite 65−70
−26.5%
86
+26.5%
Forza Horizon 4 50−55
+31.6%
38
−31.6%
Forza Horizon 5 30−35
+182%
10−12
−182%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+110%
20−22
−110%
Valorant 100−110
+67.7%
60−65
−67.7%
Atomic Heart 27−30
+142%
12−14
−142%
Battlefield 5 50−55
+96.2%
26
−96.2%
Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+90.9%
85−90
−90.9%
Cyberpunk 2077 24−27
+140%
10−11
−140%
Dota 2 75−80
+71.7%
46
−71.7%
Far Cry 5 35−40
+117%
18
−117%
Fortnite 65−70
+119%
31
−119%
Forza Horizon 4 50−55
+42.9%
35
−42.9%
Forza Horizon 5 30−35
+182%
10−12
−182%
Grand Theft Auto V 45−50
+165%
17
−165%
Metro Exodus 24−27
+167%
9
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+110%
20−22
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+121%
14
−121%
Valorant 100−110
+67.7%
60−65
−67.7%
Battlefield 5 50−55
+104%
25
−104%
Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 24−27
+140%
10−11
−140%
Dota 2 75−80
+88.1%
42
−88.1%
Far Cry 5 35−40
+129%
17
−129%
Forza Horizon 4 50−55
+72.4%
29
−72.4%
Forza Horizon 5 30−35
+182%
10−12
−182%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+110%
20−22
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+210%
10
−210%
Valorant 100−110
+67.7%
60−65
−67.7%
Fortnite 65−70
+119%
30−35
−119%
Counter-Strike 2 14−16
+150%
6−7
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+126%
35−40
−126%
Grand Theft Auto V 18−20
+200%
6−7
−200%
Metro Exodus 14−16
+250%
4−5
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+131%
35−40
−131%
Valorant 120−130
+123%
55−60
−123%
Battlefield 5 30−35
+417%
6−7
−417%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Far Cry 5 24−27
+150%
10−11
−150%
Forza Horizon 4 27−30
+133%
12−14
−133%
Forza Horizon 5 21−24
+163%
8−9
−163%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+125%
8−9
−125%
Fortnite 24−27
+150%
10−11
−150%
Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Metro Exodus 8−9
+167%
3−4
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+650%
2−3
−650%
Valorant 60−65
+138%
24−27
−138%
Battlefield 5 16−18
+100%
8
−100%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 40−45
+147%
17
−147%
Far Cry 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 20−22
+66.7%
12
−66.7%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+120%
5−6
−120%
Fortnite 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy GTX 760 và RX Vega 11 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 nhanh hơn 139% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 760 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 760 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 760 nhanh hơn 650%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX Vega 11 nhanh hơn 26%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (97%)
  • RX Vega 11 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.48 5.48
Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 10 Tháng 5 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 35 Watt

GTX 760 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 127.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 11: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 385.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 11 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
2174 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
1831 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 hoặc Radeon RX Vega 11, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.