GeForce GTX 760 vs RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 và GeForce RTX 5060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 760
2013
2 GB GDDR5, 170 Watt
11.97

RTX 5060 vượt qua GTX 760 với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất405269
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.36không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.048.54
Kiến trúcKepler (2012−2018)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGK104GB206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)Tháng 3 2025
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11524608
Tần số nhân980 MHz2235 MHz
Tần số Boost1033 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt170 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture99.07362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.378 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs3248
TMUs96144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồn500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.34.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.4
CUDA+10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 760 11.97
RTX 5060 20.27
+69.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760 4798
RTX 5060 8125
+69.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
−61.8%
110−120
+61.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.66không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−72.7%
35−40
+72.7%
Cyberpunk 2077 24−27
−60%
40−45
+60%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−63.4%
65−70
+63.4%
Counter-Strike 2 21−24
−72.7%
35−40
+72.7%
Cyberpunk 2077 24−27
−60%
40−45
+60%
Forza Horizon 4 50−55
−60%
80−85
+60%
Forza Horizon 5 30−35
−69.7%
55−60
+69.7%
Metro Exodus 30−35
−67.6%
55−60
+67.6%
Red Dead Redemption 2 30−35
−50%
45−50
+50%
Valorant 50−55
−70%
85−90
+70%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−63.4%
65−70
+63.4%
Counter-Strike 2 21−24
−72.7%
35−40
+72.7%
Cyberpunk 2077 24−27
−60%
40−45
+60%
Dota 2 45−50
−64.4%
70−75
+64.4%
Far Cry 5 45−50
−43.8%
65−70
+43.8%
Fortnite 70−75
−54.9%
110−120
+54.9%
Forza Horizon 4 50−55
−60%
80−85
+60%
Forza Horizon 5 30−35
−69.7%
55−60
+69.7%
Grand Theft Auto V 45−50
−66.7%
75−80
+66.7%
Metro Exodus 30−35
−67.6%
55−60
+67.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−50.5%
140−150
+50.5%
Red Dead Redemption 2 30−35
−50%
45−50
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−76.3%
65−70
+76.3%
Valorant 50−55
−70%
85−90
+70%
World of Tanks 170−180
−40%
230−240
+40%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−63.4%
65−70
+63.4%
Counter-Strike 2 21−24
−72.7%
35−40
+72.7%
Cyberpunk 2077 24−27
−60%
40−45
+60%
Dota 2 45−50
−66.7%
75−80
+66.7%
Far Cry 5 45−50
−43.8%
65−70
+43.8%
Forza Horizon 4 50−55
−60%
80−85
+60%
Forza Horizon 5 30−35
−69.7%
55−60
+69.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−50.5%
140−150
+50.5%
Valorant 50−55
−70%
85−90
+70%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
−100%
30−35
+100%
Grand Theft Auto V 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−59.6%
150−160
+59.6%
Red Dead Redemption 2 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
World of Tanks 85−90
−62.5%
140−150
+62.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−72%
40−45
+72%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%
Far Cry 5 27−30
−100%
55−60
+100%
Forza Horizon 4 30−33
−66.7%
50−55
+66.7%
Forza Horizon 5 18−20
−78.9%
30−35
+78.9%
Metro Exodus 24−27
−84.6%
45−50
+84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Valorant 30−35
−77.4%
55−60
+77.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−125%
9−10
+125%
Dota 2 21−24
−56.5%
35−40
+56.5%
Grand Theft Auto V 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Metro Exodus 8−9
−100%
16−18
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−73%
60−65
+73%
Red Dead Redemption 2 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Counter-Strike 2 4−5
−125%
9−10
+125%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Far Cry 5 14−16
−80%
27−30
+80%
Fortnite 14−16
−78.6%
24−27
+78.6%
Forza Horizon 4 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Forza Horizon 5 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Valorant 12−14
−100%
24−27
+100%

Vậy GTX 760 và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5060 nhanh hơn 125%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 đã vượt qua GTX 760 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.97 20.27
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 5060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69.3%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 760 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 760 và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2156 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 357 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 760 hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.