GeForce GTX 760 vs Nvidia GTX 1050 3GB Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 760
2013
2 GB GDDR5, 170 Watt
12.01
+0.3%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất413414
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.00không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK104không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152768
Tần số nhân980 MHz1366 MHz
Tần số Boost1033 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture99.07không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.378 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs96không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Công suất tối thiểu của bộ nguồn500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s84 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-
Multi-Projectionkhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)không có dữ liệu
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760 12.01
+0.3%
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 11.97

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 760 5959
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 6401
+7.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
+3.1%
65−70
−3.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.72không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Cyberpunk 2077 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+2%
50−55
−2%
Counter-Strike 2 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Cyberpunk 2077 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Far Cry 5 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Fortnite 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
Forza Horizon 4 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Forza Horizon 5 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+5%
40−45
−5%
Valorant 100−110
+4%
100−105
−4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+2%
50−55
−2%
Counter-Strike 2 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+4.4%
160−170
−4.4%
Cyberpunk 2077 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Dota 2 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Far Cry 5 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Fortnite 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
Forza Horizon 4 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Forza Horizon 5 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Grand Theft Auto V 40−45
+10%
40−45
−10%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Metro Exodus 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+5%
40−45
−5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Valorant 100−110
+4%
100−105
−4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+2%
50−55
−2%
Cyberpunk 2077 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Dota 2 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Far Cry 5 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Forza Horizon 4 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+5%
40−45
−5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Valorant 100−110
+4%
100−105
−4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+3.5%
85−90
−3.5%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+5%
80−85
−5%
Valorant 120−130
+5%
120−130
−5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Far Cry 5 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Forza Horizon 4 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Hogwarts Legacy 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 60−65
+3.3%
60−65
−3.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 40−45
+5%
40−45
−5%
Far Cry 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+10%
10−11
−10%

Vậy GTX 760 và Nvidia GTX 1050 3GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.01 11.97
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

GTX 760 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 68166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia GTX 1050 3GB Mobile: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 760 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 3GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2196 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 127 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 hoặc GeForce GTX 1050 3GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.