GeForce GTX 660 Ti vs Nvidia GTX 1050 3GB Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 660 Ti
2012
2 GB GDDR5, 150 Watt
9.87

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile vượt qua GTX 660 Ti với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất429411
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.75không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.24không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK104không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344768
Tần số nhân915 MHz1366 MHz
Tần số Boost980 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture109.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs24không có dữ liệu
TMUs112không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192-bit GDDR596 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1752 MHz
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/s84 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
Multi-Projectionkhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)không có dữ liệu
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 660 Ti 9.87
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 10.70
+8.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 660 Ti 5432
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 6401
+17.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
−3.9%
80−85
+3.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.88không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Battlefield 5 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Counter-Strike 2 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Far Cry 5 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Fortnite 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Forza Horizon 4 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Forza Horizon 5 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Valorant 95−100
−2%
100−105
+2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Battlefield 5 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Counter-Strike 2 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Counter-Strike: Global Offensive 192
−4.2%
200−210
+4.2%
Cyberpunk 2077 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Dota 2 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Far Cry 5 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Fortnite 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Forza Horizon 4 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Forza Horizon 5 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Grand Theft Auto V 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Metro Exodus 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Valorant 95−100
−2%
100−105
+2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Dota 2 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Far Cry 5 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Forza Horizon 4 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Valorant 95−100
−2%
100−105
+2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Valorant 110−120
−1.7%
120−130
+1.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Forza Horizon 4 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Valorant 55−60
−5.3%
60−65
+5.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy GTX 660 Ti và Nvidia GTX 1050 3GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.87 10.70
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

GTX 660 Ti có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 68166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia GTX 1050 3GB Mobile: hiệu năng cao hơn 8.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 1050 3GB Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 660 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 3GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 844 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 125 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 660 Ti hoặc GeForce GTX 1050 3GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.