Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile vs GTX 760 X2
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce GTX 760 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 411 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | GK104 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) | 19 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce GTX 760 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce GTX 760 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 1152 ×2 |
Tần số nhân | 1366 MHz | 1006 MHz |
Tần số Boost | 1442 MHz | 1072 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 3,540 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 102.9 ×2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 2.47 TFLOPS ×2 |
ROPs | không có dữ liệu | 32 ×2 |
TMUs | không có dữ liệu | 96 ×2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce GTX 760 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 279 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce GTX 760 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 MB | 2 GB ×2 |
Độ rộng bus bộ nhớ | 96 Bit | 256 Bit ×2 |
Tần số bộ nhớ | 1752 MHz | 1502 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 84 GB/s | 192.3 GB/s ×2 |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce GTX 760 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 3x DVI, 1x mini-DisplayPort |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce GTX 760 X2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Multi-Projection | + | không có dữ liệu |
Multi Monitor | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce GTX 760 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 (11_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 5.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.2 |
Vulkan | + | 1.1.126 |
CUDA | - | 3.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 MB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 760 X2: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 68166.7% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1050 3GB Mobile và GeForce GTX 760 X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 3GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 760 X2 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.