GeForce GTX 750 Ti vs Quadro K4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 750 Ti và Quadro K4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 750 Ti
2014
4 GB GDDR5, 60 Watt
10.14
+43.2%

GTX 750 Ti vượt qua K4000 với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 Ti và Quadro K4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất453562
Vị trí theo mức độ phổ biến30không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.010.66
Hiệu quả năng lượng11.586.06
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM107GK106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $1,269

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 750 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 659% so với Quadro K4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 Ti và Quadro K4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 Ti và Quadro K4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640768
Tần số nhân1020 MHz810 MHz
Tần số Boost1085 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million2,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture43.4051.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS1.244 TFLOPS
ROPs1624
TMUs4064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 Ti và Quadro K4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm241 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 Ti và Quadro K4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ5.4 GB/s1404 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s134.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 Ti và Quadro K4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI1x DVI, 2x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 750 Ti và Quadro K4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 750 Ti và Quadro K4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126+
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 750 Ti và Quadro K4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 750 Ti 10.14
+43.2%
Quadro K4000 7.08

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • Octane Render OctaneBench

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 750 Ti 3898
+43.3%
Quadro K4000 2721

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 750 Ti 11512
+72.7%
Quadro K4000 6665

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 750 Ti 10065
+46.5%
Quadro K4000 6872

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 750 Ti 12499
+140%
Quadro K4000 5210

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 750 Ti 35
+59.1%
Quadro K4000 22

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 750 Ti và Quadro K4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
+66.7%
30−35
−66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.98
+1319%
42.30
−1319%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 750 Ti thấp hơn 1319% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Atomic Heart 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Battlefield 5 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Far Cry 5 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Fortnite 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Forza Horizon 4 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Forza Horizon 5 24−27
+50%
16−18
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Valorant 90−95
+51.7%
60−65
−51.7%
Atomic Heart 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Battlefield 5 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+44%
100−105
−44%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Dota 2 65−70
+53.3%
45−50
−53.3%
Far Cry 5 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Fortnite 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Forza Horizon 4 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Forza Horizon 5 24−27
+50%
16−18
−50%
Grand Theft Auto V 35−40
+50%
24−27
−50%
Metro Exodus 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Valorant 90−95
+51.7%
60−65
−51.7%
Battlefield 5 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Dota 2 65−70
+53.3%
45−50
−53.3%
Far Cry 5 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Forza Horizon 4 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Forza Horizon 5 24−27
+50%
16−18
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Valorant 90−95
+51.7%
60−65
−51.7%
Fortnite 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+46%
50−55
−46%
Grand Theft Auto V 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Metro Exodus 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+60%
30−33
−60%
Valorant 100−110
+51.4%
70−75
−51.4%
Battlefield 5 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Forza Horizon 4 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Forza Horizon 5 16−18
+70%
10−11
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+50%
10−11
−50%
Fortnite 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Battlefield 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 5 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
Fortnite 9−10
+50%
6−7
−50%

Vậy GTX 750 Ti và Quadro K4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.14 7.08
Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 1 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 80 Watt

GTX 750 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.2%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 750 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro K4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 750 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
NVIDIA Quadro K4000
Quadro K4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
6825 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
199 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 750 Ti hoặc Quadro K4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.