Quadro K4000 vs GeForce GTX 745 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4000 và GeForce GTX 745 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất559không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.11không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK106GM107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,269 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4000 và GeForce GTX 745 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4000 và GeForce GTX 745 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân810 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture51.8424.79
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS0.7933 TFLOPS
ROPs2416
TMUs6424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4000 và GeForce GTX 745 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4000 và GeForce GTX 745 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1404 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ134.8 GB/s28.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4000 và GeForce GTX 745 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4000 và GeForce GTX 745 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA3.05.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 3 2013 18 Tháng 2 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 55 Watt

GTX 745 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro K4000 và GeForce GTX 745 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro K4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 745 OEM dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K4000 và GeForce GTX 745 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4000
Quadro K4000
NVIDIA GeForce GTX 745 OEM
GeForce GTX 745 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 197 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 615 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 745 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K4000 hoặc GeForce GTX 745 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.