GeForce GTX 580 vs Radeon RX 460

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580 và Radeon RX 460, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 580
2010
1536 MB GDDR5, 244 Watt
10.35
+12.7%

GTX 580 vượt qua RX 460 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và Radeon RX 460 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất423447
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.821.12
Hiệu quả năng lượng3.369.70
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF110Baffin
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $86

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 63% so với RX 460.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580 và Radeon RX 460 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và Radeon RX 460 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512896
Tần số nhân772 MHz1090 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million3,000 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)244 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture49.4167.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.581 TFLOPS2.15 TFLOPS
ROPs4816
TMUs6456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và Radeon RX 460 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mm170 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và Radeon RX 460 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2004 MHz (4008 data rate)1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.4 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và Radeon RX 460 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 580 và Radeon RX 460 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580 và Radeon RX 460 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.0
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580 và Radeon RX 460 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 580 10.35
+12.7%
RX 460 9.18

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580 4626
+12.8%
RX 460 4101

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 580 6065
RX 460 8597
+41.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 580 4970
RX 460 5701
+14.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580 và Radeon RX 460 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
+17.8%
45−50
−17.8%
Full HD99
+141%
41
−141%
1200p78
+20%
65−70
−20%
1440p55−60
+10%
50
−10%
4K21−24
+5%
20
−5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.04
−140%
2.10
+140%
1440p9.07
−427%
1.72
+427%
4K23.76
−453%
4.30
+453%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 140% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 427% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 453% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+15.1%
50−55
−15.1%
Cyberpunk 2077 21−24
+15%
20−22
−15%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+11.4%
40−45
−11.4%
Counter-Strike 2 60−65
+15.1%
50−55
−15.1%
Cyberpunk 2077 21−24
+15%
20−22
−15%
Far Cry 5 35−40
−5.3%
40
+5.3%
Fortnite 65−70
−75.8%
116
+75.8%
Forza Horizon 4 45−50
−18.8%
57
+18.8%
Forza Horizon 5 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+11.1%
36
−11.1%
Valorant 100−110
+8.5%
90−95
−8.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+11.4%
40−45
−11.4%
Counter-Strike 2 60−65
+15.1%
50−55
−15.1%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+9.4%
140−150
−9.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+15%
20−22
−15%
Dota 2 75−80
+8.5%
70−75
−8.5%
Far Cry 5 35−40
+2.7%
37
−2.7%
Fortnite 65−70
+69.2%
39
−69.2%
Forza Horizon 4 45−50
−12.5%
54
+12.5%
Forza Horizon 5 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Grand Theft Auto V 40−45
+22.9%
35
−22.9%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Metro Exodus 21−24
+9.5%
21
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+42.9%
28
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−23.3%
37
+23.3%
Valorant 100−110
+8.5%
90−95
−8.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+11.4%
40−45
−11.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+15%
20−22
−15%
Dota 2 75−80
+8.5%
70−75
−8.5%
Far Cry 5 35−40
+11.8%
34
−11.8%
Forza Horizon 4 45−50
+17.1%
41
−17.1%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+100%
20
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+30.4%
23
−30.4%
Valorant 100−110
+8.5%
90−95
−8.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+113%
31
−113%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+11.8%
75−80
−11.8%
Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Metro Exodus 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+45.1%
50−55
−45.1%
Valorant 120−130
+10.9%
110−120
−10.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+16%
24−27
−16%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Far Cry 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Forza Horizon 4 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Hogwarts Legacy 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+16.7%
12
−16.7%
Valorant 60−65
+15.4%
50−55
−15.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 40−45
+13.9%
35−40
−13.9%
Far Cry 5 12−14
+9.1%
11
−9.1%
Forza Horizon 4 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

Vậy GTX 580 và RX 460 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 580 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 900p
  • GTX 580 nhanh hơn 141% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 580 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1200p
  • GTX 580 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 580 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, GTX 580 nhanh hơn 113%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 460 nhanh hơn 76%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 580 tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (92%)
  • RX 460 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.35 9.18
Mức độ mới 9 Tháng 11 2010 8 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 244 Watt 75 Watt

GTX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 460: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 225.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 580 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 477 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1075 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 580 hoặc Radeon RX 460, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.