GeForce GTX 690 vs GTX 770
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 690 và GeForce GTX 770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 770 vượt qua GTX 690 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 368 | 349 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.48 | 4.32 |
Hiệu quả năng lượng | 3.28 | 4.62 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | GK104 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 3 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) | 30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $999 | $399 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 770 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 192% so với GTX 690.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 1536 |
Tần số nhân | 915 MHz | 1046 MHz |
Tần số Boost | 1019 MHz | 1085 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 3,540 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 230 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 98 °C |
Tốc độ xử lý texture | 130.4 | 138.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.13 TFLOPS | 3.333 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 128 | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 279 mm | 267 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | 11.1 cm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Công suất tối thiểu của bộ nguồn | không có dữ liệu | 600 Watt |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 690 và GeForce GTX 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB (4 GB per GPU) GDDR5 | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 512-bit (256-bit per GPU) | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 1753 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 384 GB/s | 224.3 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 690 và GeForce GTX 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Two Dual Link DVI-I. One Dual link DVI-D. One Mini-Displayport 1.2 | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | 4 displays |
HDMI | Yes (via dongle) | + |
HDCP | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 690 và GeForce GTX 770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Blu-Ray | + | - |
Blu Ray 3D | - | + |
3D Gaming | + | + |
3D Vision | - | + |
PhysX | - | + |
3D Vision Live | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 690 và GeForce GTX 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.2 | 4.3 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.1.126 |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.28 | 15.42 |
Mức độ mới | 3 Tháng 5 2012 | 30 Tháng 5 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB (4 GB per GPU) GDDR5 | 2 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 230 Watt |
GTX 690 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 770: hiệu năng cao hơn 8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.4%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 690 và GeForce GTX 770 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 690 và GeForce GTX 770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.