GeForce GTX 680M SLI vs GTX 580M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680M SLI và GeForce GTX 580M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680M SLI
2012
2x 4 GB GDDR5
14.18
+206%

GTX 680M SLI vượt qua GTX 580M với mức trọn vẹn là 206% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680M SLI và GeForce GTX 580M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất340626
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.69
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GTXGF114
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)28 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680M SLI và GeForce GTX 580M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680M SLI và GeForce GTX 580M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2688384
Tần số nhân720 MHz620 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,950 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu39.68
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.9523 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680M SLI và GeForce GTX 580M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680M SLI và GeForce GTX 580M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ3600 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680M SLI và GeForce GTX 580M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680M SLI và GeForce GTX 580M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680M SLI và GeForce GTX 580M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680M SLI và GeForce GTX 580M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680M SLI 14.18
+206%
GTX 580M 4.64

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680M SLI 10952
+251%
GTX 580M 3117

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680M SLI 32635
+127%
GTX 580M 14404

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680M SLI và GeForce GTX 580M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p133
+217%
42
−217%
Full HD98
+71.9%
57
−71.9%
1200p120−130
+186%
42
−186%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+233%
12−14
−233%
Counter-Strike 2 85−90
+295%
21−24
−295%
Cyberpunk 2077 30−35
+220%
10−11
−220%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+233%
12−14
−233%
Battlefield 5 65−70
+214%
21−24
−214%
Counter-Strike 2 85−90
+295%
21−24
−295%
Cyberpunk 2077 30−35
+220%
10−11
−220%
Far Cry 5 50−55
+279%
14−16
−279%
Fortnite 85−90
+187%
30−33
−187%
Forza Horizon 4 60−65
+178%
21−24
−178%
Forza Horizon 5 45−50
+277%
12−14
−277%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+200%
18−20
−200%
Valorant 120−130
+102%
60−65
−102%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+233%
12−14
−233%
Battlefield 5 65−70
+214%
21−24
−214%
Counter-Strike 2 85−90
+295%
21−24
−295%
Counter-Strike: Global Offensive 229
+166%
85−90
−166%
Cyberpunk 2077 30−35
+220%
10−11
−220%
Dota 2 95−100
+121%
40−45
−121%
Far Cry 5 50−55
+279%
14−16
−279%
Fortnite 85−90
+187%
30−33
−187%
Forza Horizon 4 60−65
+178%
21−24
−178%
Forza Horizon 5 45−50
+277%
12−14
−277%
Grand Theft Auto V 55−60
+247%
16−18
−247%
Metro Exodus 30−35
+256%
9−10
−256%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+200%
18−20
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+200%
14−16
−200%
Valorant 120−130
+102%
60−65
−102%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+214%
21−24
−214%
Cyberpunk 2077 30−35
+220%
10−11
−220%
Dota 2 95−100
+121%
40−45
−121%
Far Cry 5 50−55
+279%
14−16
−279%
Forza Horizon 4 60−65
+178%
21−24
−178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+200%
18−20
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+200%
14−16
−200%
Valorant 120−130
+102%
60−65
−102%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+187%
30−33
−187%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+343%
7−8
−343%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+192%
35−40
−192%
Grand Theft Auto V 24−27
+317%
6−7
−317%
Metro Exodus 18−20
+375%
4−5
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+326%
35−40
−326%
Valorant 150−160
+179%
55−60
−179%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+760%
5−6
−760%
Cyberpunk 2077 14−16
+250%
4−5
−250%
Far Cry 5 30−35
+240%
10−11
−240%
Forza Horizon 4 35−40
+217%
12−14
−217%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+213%
8−9
−213%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+240%
10−11
−240%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+200%
4−5
−200%
Counter-Strike 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Grand Theft Auto V 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%
Metro Exodus 12−14
+300%
3−4
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Valorant 85−90
+227%
24−27
−227%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Counter-Strike 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 55−60
+224%
16−18
−224%
Far Cry 5 16−18
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 4 27−30
+286%
7−8
−286%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+200%
5−6
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+200%
5−6
−200%

Vậy GTX 680M SLI và GTX 580M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M SLI nhanh hơn 217% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680M SLI nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 680M SLI nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 680M SLI nhanh hơn 2100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M SLI đã vượt qua GTX 580M trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.18 4.64
Mức độ mới 4 Tháng 6 2012 28 Tháng 6 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

GTX 680M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 205.6%, mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 580M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680M SLI
GeForce GTX 680M SLI
NVIDIA GeForce GTX 580M
GeForce GTX 580M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680M SLI hoặc GeForce GTX 580M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.