Radeon HD 7970M Crossfire vs GeForce 7900 GT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce 7900 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7970M Crossfire
2012
200 Watt
14.48
+2235%

HD 7970M Crossfire vượt qua 7900 GT với mức trọn vẹn là 2235% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce 7900 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3931250
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.560.99
Kiến trúcGCN (2012−2015)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaWimbledon XTG71
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)9 Tháng 3 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce 7900 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce 7900 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560không có dữ liệu
Tần số nhân850 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu278 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt48 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu10.80
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce 7900 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce 7900 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz660 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu42.24 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce 7900 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce 7900 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.19.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce 7900 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p132
+2540%
5−6
−2540%
Full HD102
+2450%
4−5
−2450%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 80−85
+2667%
3−4
−2667%
Cyberpunk 2077 30−35
+3000%
1−2
−3000%

Full HD
Medium

Battlefield 5 60−65
+3100%
2−3
−3100%
Counter-Strike 2 80−85
+2667%
3−4
−2667%
Cyberpunk 2077 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Escape from Tarkov 60−65
+2900%
2−3
−2900%
Far Cry 5 45−50
+2300%
2−3
−2300%
Fortnite 80−85
+2667%
3−4
−2667%
Forza Horizon 4 60−65
+2950%
2−3
−2950%
Forza Horizon 5 45−50
+4500%
1−2
−4500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+2600%
2−3
−2600%
Valorant 120−130
+2340%
5−6
−2340%

Full HD
High

Battlefield 5 60−65
+3100%
2−3
−3100%
Counter-Strike 2 80−85
+2667%
3−4
−2667%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+2363%
8−9
−2363%
Cyberpunk 2077 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Dota 2 90−95
+3000%
3−4
−3000%
Escape from Tarkov 60−65
+2900%
2−3
−2900%
Far Cry 5 45−50
+2300%
2−3
−2300%
Fortnite 80−85
+2667%
3−4
−2667%
Forza Horizon 4 60−65
+2950%
2−3
−2950%
Forza Horizon 5 45−50
+4500%
1−2
−4500%
Grand Theft Auto V 55−60
+2650%
2−3
−2650%
Metro Exodus 30−35
+3000%
1−2
−3000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+2600%
2−3
−2600%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Valorant 120−130
+2340%
5−6
−2340%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 60−65
+3100%
2−3
−3100%
Cyberpunk 2077 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Dota 2 90−95
+3000%
3−4
−3000%
Escape from Tarkov 60−65
+2900%
2−3
−2900%
Far Cry 5 45−50
+2300%
2−3
−2300%
Forza Horizon 4 60−65
+2950%
2−3
−2950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+2600%
2−3
−2600%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Valorant 120−130
+2340%
5−6
−2340%

Full HD
Epic

Fortnite 80−85
+2667%
3−4
−2667%

1440p
High

Counter-Strike 2 27−30
+2800%
1−2
−2800%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+2625%
4−5
−2625%
Grand Theft Auto V 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Metro Exodus 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+2250%
6−7
−2250%
Valorant 150−160
+2400%
6−7
−2400%

1440p
Ultra

Battlefield 5 40−45
+4000%
1−2
−4000%
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Escape from Tarkov 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Far Cry 5 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Forza Horizon 4 35−40
+3500%
1−2
−3500%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24 0−1

1440p
Epic

Fortnite 30−35
+3200%
1−2
−3200%

4K
High

Counter-Strike 2 10−12 0−1
Grand Theft Auto V 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Metro Exodus 10−12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22 0−1
Valorant 80−85
+2600%
3−4
−2600%

4K
Ultra

Battlefield 5 21−24 0−1
Counter-Strike 2 10−12 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 50−55
+2550%
2−3
−2550%
Escape from Tarkov 14−16 0−1
Far Cry 5 16−18 0−1
Forza Horizon 4 24−27
+2500%
1−2
−2500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16 0−1

4K
Epic

Fortnite 14−16 0−1

Vậy HD 7970M Crossfire và 7900 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 2540% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 2450% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.48 0.62
Mức độ mới 1 Tháng 5 2012 9 Tháng 3 2006
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 48 Watt

HD 7970M Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2235.5%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của 7900 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7970M Crossfire vì nó vượt trội hơn GeForce 7900 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7970M Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7900 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970M Crossfire
Radeon HD 7970M Crossfire
NVIDIA GeForce 7900 GT
GeForce 7900 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 43 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970M Crossfire hoặc GeForce 7900 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.