GeForce GTX 680 vs Radeon R9 M395X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và Radeon R9 M395X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5, 195 Watt
12.50
+7.6%

GTX 680 vượt qua R9 M395X với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và Radeon R9 M395X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất372392
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.1112.35
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGK104Amethyst
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và Radeon R9 M395X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và Radeon R9 M395X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362048
Tần số nhân1006 MHz723 MHz
Tần số Boost1058 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million5,000 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture135.492.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS2.961 TFLOPS
ROPs3232
TMUs128128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và Radeon R9 M395X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài254 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và Radeon R9 M395X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và Radeon R9 M395X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680 và Radeon R9 M395X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
TrueAudio-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và Radeon R9 M395X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 12
Shader Model5.16.3
OpenGL4.24.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan1.1.126-
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và Radeon R9 M395X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680 12.50
+7.6%
R9 M395X 11.62

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5589
+7.6%
R9 M395X 5194

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680 7587
R9 M395X 7921
+4.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và Radeon R9 M395X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+12.5%
40−45
−12.5%
Full HD75
+15.4%
65−70
−15.4%
4K25
+19%
21−24
−19%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65không có dữ liệu
4K19.96không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Counter-Strike 2 75−80
+8.6%
70−75
−8.6%
Cyberpunk 2077 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Battlefield 5 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Counter-Strike 2 75−80
+8.6%
70−75
−8.6%
Cyberpunk 2077 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Far Cry 5 45−50
+7%
40−45
−7%
Fortnite 75−80
+6.8%
70−75
−6.8%
Forza Horizon 4 55−60
+5.6%
50−55
−5.6%
Forza Horizon 5 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+8.7%
45−50
−8.7%
Valorant 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Battlefield 5 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Counter-Strike 2 75−80
+8.6%
70−75
−8.6%
Counter-Strike: Global Offensive 224
+26.6%
170−180
−26.6%
Cyberpunk 2077 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Dota 2 85−90
+4.8%
80−85
−4.8%
Far Cry 5 45−50
+7%
40−45
−7%
Fortnite 75−80
+6.8%
70−75
−6.8%
Forza Horizon 4 55−60
+5.6%
50−55
−5.6%
Forza Horizon 5 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Grand Theft Auto V 56
+16.7%
45−50
−16.7%
Metro Exodus 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+8.7%
45−50
−8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+23.5%
30−35
−23.5%
Valorant 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Dota 2 85−90
+4.8%
80−85
−4.8%
Far Cry 5 45−50
+7%
40−45
−7%
Forza Horizon 4 55−60
+5.6%
50−55
−5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+8.7%
45−50
−8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−54.5%
30−35
+54.5%
Valorant 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+6.8%
70−75
−6.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+7.4%
95−100
−7.4%
Grand Theft Auto V 21−24
+10%
20−22
−10%
Metro Exodus 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+17.1%
100−110
−17.1%
Valorant 140−150
+5.2%
130−140
−5.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%
Cyberpunk 2077 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Far Cry 5 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Forza Horizon 4 30−35
+6.5%
30−35
−6.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+10%
20−22
−10%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Grand Theft Auto V 21
−14.3%
24−27
+14.3%
Metro Exodus 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+0%
16−18
+0%
Valorant 70−75
+8.8%
65−70
−8.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 45−50
+6.5%
45−50
−6.5%
Far Cry 5 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Forza Horizon 4 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

Vậy GTX 680 và R9 M395X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 680 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 680 nhanh hơn 27%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 M395X nhanh hơn 55%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • R9 M395X tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.50 11.62
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2048 MB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 250 Watt

GTX 680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M395X: mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 680 và Radeon R9 M395X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 680 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M395X dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
AMD Radeon R9 M395X
Radeon R9 M395X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 600 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680 hoặc Radeon R9 M395X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.