GeForce GTX 680 vs FirePro D500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và FirePro D500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5,195 Watt
14.52
+34.7%

GTX 680 vượt qua D500 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và FirePro D500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất363430
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.132.71
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Tahiti
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và FirePro D500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và FirePro D500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361536
Tần số nhân1006 MHz725 MHz
Tần số Boost1058 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million4,313 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt274 Watt
Tốc độ xử lý texture135.469.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS2.227 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12896

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và FirePro D500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài254 mm279 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và FirePro D500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5384 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1270 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s243.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và FirePro D500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort6x mini-DisplayPort, 1x SDI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và FirePro D500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và FirePro D500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+50%
30−35
−50%
Full HD75
+36.4%
55−60
−36.4%
4K26
+44.4%
18−20
−44.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65không có dữ liệu
4K19.19không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Cyberpunk 2077 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Counter-Strike 2 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Cyberpunk 2077 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Forza Horizon 4 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Forza Horizon 5 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Metro Exodus 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
Red Dead Redemption 2 35−40
+50%
24−27
−50%
Valorant 55−60
+45%
40−45
−45%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Counter-Strike 2 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Cyberpunk 2077 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Dota 2 37
+37%
27−30
−37%
Far Cry 5 50−55
+35%
40−45
−35%
Fortnite 80−85
+35%
60−65
−35%
Forza Horizon 4 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Forza Horizon 5 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Grand Theft Auto V 56
+40%
40−45
−40%
Metro Exodus 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+40%
75−80
−40%
Red Dead Redemption 2 35−40
+50%
24−27
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+56.7%
30−33
−56.7%
Valorant 55−60
+45%
40−45
−45%
World of Tanks 224
+40%
160−170
−40%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Counter-Strike 2 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Cyberpunk 2077 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Dota 2 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%
Far Cry 5 50−55
+35%
40−45
−35%
Forza Horizon 4 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Forza Horizon 5 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+40%
75−80
−40%
Valorant 55−60
+45%
40−45
−45%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
+50%
14−16
−50%
Grand Theft Auto V 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+38.9%
90−95
−38.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
World of Tanks 100−110
+36%
75−80
−36%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Forza Horizon 4 35−40
+50%
24−27
−50%
Forza Horizon 5 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Metro Exodus 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Valorant 35−40
+50%
24−27
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Dota 2 21
+50%
14−16
−50%
Grand Theft Auto V 21
+50%
14−16
−50%
Metro Exodus 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Red Dead Redemption 2 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+50%
14−16
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+40%
10−11
−40%
Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Far Cry 5 18−20
+50%
12−14
−50%
Fortnite 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 21−24
+50%
14−16
−50%
Forza Horizon 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 16−18
+60%
10−11
−60%

Vậy GTX 680 và FirePro D500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 680 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.52 10.78
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 18 Tháng 1 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2048 MB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 274 Watt

GTX 680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro D500: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680 vì nó vượt trội hơn FirePro D500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 680 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro D500 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 680 và FirePro D500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
AMD FirePro D500
FirePro D500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 597 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 20 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro D500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 680 hoặc FirePro D500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.