GeForce GTX 675M SLI vs Radeon RX 590

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 590, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 675M SLI
2011
2 Watt
8.38

RX 590 vượt qua GTX 675M SLI với mức trọn vẹn là 181% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất535260
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10090
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu22.59
Hiệu quả năng lượng2.979.53
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaN12E-GTX2Polaris 30
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 590: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682304
Tần số nhân620 MHz1469 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2x 100 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu222.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.119 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 590: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ3000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 590. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 590 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 590 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 590 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 675M SLI 8.38
RX 590 23.54
+181%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 675M SLI 6407
RX 590 23363
+265%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 675M SLI 18405
RX 590 48454
+163%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 590 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−191%
102
+191%
1440p21−24
−186%
60
+186%
4K12−14
−217%
38
+217%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.74
1440pkhông có dữ liệu4.65
4Kkhông có dữ liệu7.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 16−18
−213%
50−55
+213%
Counter-Strike 2 40−45
−212%
130−140
+212%
Cyberpunk 2077 16−18
−188%
45−50
+188%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 16−18
−213%
50−55
+213%
Battlefield 5 35−40
−269%
133
+269%
Counter-Strike 2 40−45
−212%
130−140
+212%
Cyberpunk 2077 16−18
−188%
45−50
+188%
Far Cry 5 24−27
−227%
85
+227%
Fortnite 45−50
−184%
139
+184%
Forza Horizon 4 35−40
−233%
120
+233%
Forza Horizon 5 24−27
−200%
70−75
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−314%
120
+314%
Valorant 80−85
−263%
301
+263%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 16−18
−213%
50−55
+213%
Battlefield 5 35−40
−208%
111
+208%
Counter-Strike 2 40−45
−212%
130−140
+212%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−98.4%
250−260
+98.4%
Cyberpunk 2077 16−18
−188%
45−50
+188%
Dota 2 60−65
−95.1%
110−120
+95.1%
Far Cry 5 24−27
−204%
79
+204%
Fortnite 45−50
−182%
138
+182%
Forza Horizon 4 35−40
−214%
113
+214%
Forza Horizon 5 24−27
−200%
70−75
+200%
Grand Theft Auto V 30−33
−163%
79
+163%
Metro Exodus 16−18
−225%
52
+225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−272%
108
+272%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−319%
88
+319%
Valorant 80−85
−246%
287
+246%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 16−18
−213%
50−55
+213%
Battlefield 5 35−40
−178%
100
+178%
Cyberpunk 2077 16−18
−188%
45−50
+188%
Dota 2 60−65
−95.1%
110−120
+95.1%
Far Cry 5 24−27
−185%
74
+185%
Forza Horizon 4 35−40
−153%
91
+153%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−186%
83
+186%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−143%
51
+143%
Valorant 80−85
−32.5%
110
+32.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−95.9%
96
+95.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−257%
50−55
+257%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−161%
160−170
+161%
Grand Theft Auto V 10−12
−273%
40−45
+273%
Metro Exodus 9−10
−244%
31
+244%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−324%
170−180
+324%
Valorant 90−95
−152%
232
+152%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 9−10
−244%
30−35
+244%
Battlefield 5 18−20
−256%
60−65
+256%
Cyberpunk 2077 7−8
−214%
21−24
+214%
Far Cry 5 16−18
−206%
50−55
+206%
Forza Horizon 4 18−20
−211%
55−60
+211%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−245%
35−40
+245%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−218%
50−55
+218%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 2−3
−650%
14−16
+650%
Counter-Strike 2 1−2
−2100%
21−24
+2100%
Grand Theft Auto V 18−20
−116%
41
+116%
Metro Exodus 3−4
−533%
19
+533%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−357%
32
+357%
Valorant 40−45
−169%
113
+169%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 2−3
−650%
14−16
+650%
Battlefield 5 9−10
−344%
40
+344%
Counter-Strike 2 1−2
−2100%
21−24
+2100%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Dota 2 30−33
−153%
75−80
+153%
Far Cry 5 8−9
−200%
24
+200%
Forza Horizon 4 12−14
−254%
46
+254%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−338%
35
+338%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−263%
29
+263%

Vậy GTX 675M SLI và RX 590 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 191% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 217% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 590 nhanh hơn 2100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 đã vượt qua GTX 675M SLI trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.38 23.54
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 15 Tháng 11 2018
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 175 Watt

GTX 675M SLI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8650%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 590: hiệu năng cao hơn 180.9%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 590 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 675M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 675M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 590 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 675M SLI
GeForce GTX 675M SLI
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2707 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 675M SLI hoặc Radeon RX 590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.