GeForce GTX 675M SLI vs Radeon 625

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 675M SLI và Radeon 625, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 675M SLI
2011
2 Watt
7.46
+211%

GTX 675M SLI vượt qua 625 với mức trọn vẹn là 211% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 675M SLI và Radeon 625, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất508809
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.973.82
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaN12E-GTX2Polaris 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 675M SLI và Radeon 625: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 675M SLI và Radeon 625, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân620 MHz730 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,550 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2x 100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu24.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7864 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 675M SLI và Radeon 625 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 675M SLI và Radeon 625: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ3000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 675M SLI và Radeon 625. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 675M SLI và Radeon 625 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 675M SLI và Radeon 625 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 675M SLI và Radeon 625 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
+186%
7−8
−186%
Counter-Strike 2 40−45
+600%
6−7
−600%
Cyberpunk 2077 16−18
+183%
6−7
−183%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
+186%
7−8
−186%
Battlefield 5 35−40
+350%
8−9
−350%
Counter-Strike 2 40−45
+600%
6−7
−600%
Cyberpunk 2077 16−18
+183%
6−7
−183%
Far Cry 5 24−27
+420%
5−6
−420%
Fortnite 45−50
+277%
12−14
−277%
Forza Horizon 4 35−40
+177%
12−14
−177%
Forza Horizon 5 24−27
+500%
4−5
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+123%
12−14
−123%
Valorant 80−85
+86.4%
40−45
−86.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
+186%
7−8
−186%
Battlefield 5 35−40
+350%
8−9
−350%
Counter-Strike 2 40−45
+600%
6−7
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+154%
50−55
−154%
Cyberpunk 2077 16−18
+183%
6−7
−183%
Dota 2 60−65
+135%
24−27
−135%
Far Cry 5 24−27
+420%
5−6
−420%
Fortnite 45−50
+277%
12−14
−277%
Forza Horizon 4 35−40
+177%
12−14
−177%
Forza Horizon 5 24−27
+500%
4−5
−500%
Grand Theft Auto V 30−33
+329%
7−8
−329%
Metro Exodus 16−18
+300%
4−5
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+123%
12−14
−123%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+163%
8−9
−163%
Valorant 80−85
+86.4%
40−45
−86.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+350%
8−9
−350%
Cyberpunk 2077 16−18
+183%
6−7
−183%
Dota 2 60−65
+135%
24−27
−135%
Far Cry 5 24−27
+420%
5−6
−420%
Forza Horizon 4 35−40
+177%
12−14
−177%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+123%
12−14
−123%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+163%
8−9
−163%
Valorant 80−85
+86.4%
40−45
−86.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+277%
12−14
−277%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+226%
18−20
−226%
Grand Theft Auto V 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+82.6%
21−24
−82.6%
Valorant 90−95
+279%
24−27
−279%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+260%
5−6
−260%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Forza Horizon 4 18−20
+217%
6−7
−217%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+225%
4−5
−225%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+240%
5−6
−240%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%
Valorant 40−45
+223%
12−14
−223%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 27−30
+314%
7−8
−314%
Far Cry 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 4 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+167%
3−4
−167%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 675M SLI nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 675M SLI đã vượt qua Radeon 625 trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.46 2.40
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 13 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 50 Watt

GTX 675M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 210.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 625: mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 675M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon 625 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 675M SLI
GeForce GTX 675M SLI
AMD Radeon 625
Radeon 625

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 146 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 625 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 675M SLI hoặc Radeon 625, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.