GeForce GTX 670MX vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 670MX và Iris Xe Graphics G7 80EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 670MX
2012
3 GB GDDR5, 75 Watt
4.93

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua GTX 670MX với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670MX và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất644542
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.6518.81
Kiến trúcKepler (2012−2018)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK104Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670MX và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670MX và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96080
Tần số nhân600 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture48.08không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.154 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs24không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670MX và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670MX và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1400 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ67.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670MX và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670MX và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 670MX và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 670MX và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 670MX 4.93
Iris Xe Graphics G7 80EUs 7.45
+51.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 670MX 3587
Iris Xe Graphics G7 80EUs 5332
+48.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 670MX 14530
Iris Xe Graphics G7 80EUs 21729
+49.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 670MX 2371
Iris Xe Graphics G7 80EUs 4010
+69.1%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 670MX 34
Iris Xe Graphics G7 80EUs 44
+27.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 670MX và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
+111%
19
−111%
1440p5−6
−80%
9
+80%
4K9−10
−55.6%
14
+55.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 20−22
−55%
31
+55%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14
+40%
Hogwarts Legacy 9−10
−55.6%
14
+55.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
−30%
26
+30%
Counter-Strike 2 20−22
−20%
24
+20%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12
+20%
Far Cry 5 14−16
−42.9%
20
+42.9%
Fortnite 27−30
−57.1%
40−45
+57.1%
Forza Horizon 4 21−24
−45.5%
30−35
+45.5%
Forza Horizon 5 12−14
−75%
21
+75%
Hogwarts Legacy 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%
Valorant 60−65
−28.3%
75−80
+28.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
−15%
23
+15%
Counter-Strike 2 20−22
+66.7%
12
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 96
−20.8%
110−120
+20.8%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10
+0%
Dota 2 40−45
+5.1%
39
−5.1%
Far Cry 5 14−16
−35.7%
19
+35.7%
Fortnite 27−30
−57.1%
40−45
+57.1%
Forza Horizon 4 21−24
−45.5%
30−35
+45.5%
Forza Horizon 5 12−14
−66.7%
20
+66.7%
Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14
−14.3%
Hogwarts Legacy 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Metro Exodus 9−10
−33.3%
12
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−69.2%
22
+69.2%
Valorant 60−65
−28.3%
75−80
+28.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−15%
23
+15%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9
−11.1%
Dota 2 40−45
+13.9%
36
−13.9%
Far Cry 5 14−16
−28.6%
18
+28.6%
Forza Horizon 4 21−24
−45.5%
30−35
+45.5%
Hogwarts Legacy 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+18.2%
11
−18.2%
Valorant 60−65
−28.3%
75−80
+28.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−57.1%
40−45
+57.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−51.4%
55−60
+51.4%
Grand Theft Auto V 5−6
−20%
6
+20%
Metro Exodus 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−18.2%
35−40
+18.2%
Valorant 50−55
−54.7%
80−85
+54.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−250%
14−16
+250%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6
+50%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12
+9.1%
Forza Horizon 4 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Hogwarts Legacy 5−6
−60%
8−9
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−42.9%
10
+42.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−500%
6−7
+500%
Valorant 24−27
−54.2%
35−40
+54.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−250%
7−8
+250%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 16−18
+0%
16
+0%
Far Cry 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Forza Horizon 4 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GTX 670MX và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 670MX nhanh hơn 67%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (9%)
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.93 7.45
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 28 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.1%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 167.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 670MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670MX
GeForce GTX 670MX
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 53 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 970 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 670MX hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.