GeForce GTX 660 Ti vs Radeon R7 350

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 350, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 660 Ti
2012
2 GB GDDR5, 150 Watt
9.87
+105%

GTX 660 Ti vượt qua R7 350 với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất434621
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.75không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.216.94
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Cape Verde
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344512
Tần số nhân915 MHz800 MHz
Tần số Boost980 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture109.825.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs2416
TMUs11232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm168 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192-bit GDDR5128 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1125 MHz
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+120%
35−40
−120%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.88không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+115%
27−30
−115%
Cyberpunk 2077 21−24
+120%
10−11
−120%
Hogwarts Legacy 18−20
+111%
9−10
−111%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+124%
21−24
−124%
Counter-Strike 2 55−60
+115%
27−30
−115%
Cyberpunk 2077 21−24
+120%
10−11
−120%
Far Cry 5 35−40
+119%
16−18
−119%
Fortnite 60−65
+110%
30−33
−110%
Forza Horizon 4 45−50
+119%
21−24
−119%
Forza Horizon 5 30−35
+106%
16−18
−106%
Hogwarts Legacy 18−20
+111%
9−10
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+111%
18−20
−111%
Valorant 95−100
+118%
45−50
−118%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+124%
21−24
−124%
Counter-Strike 2 55−60
+115%
27−30
−115%
Counter-Strike: Global Offensive 192
+113%
90−95
−113%
Cyberpunk 2077 21−24
+120%
10−11
−120%
Dota 2 75−80
+114%
35−40
−114%
Far Cry 5 35−40
+119%
16−18
−119%
Fortnite 60−65
+110%
30−33
−110%
Forza Horizon 4 45−50
+119%
21−24
−119%
Forza Horizon 5 30−35
+106%
16−18
−106%
Grand Theft Auto V 40−45
+128%
18−20
−128%
Hogwarts Legacy 18−20
+111%
9−10
−111%
Metro Exodus 21−24
+120%
10−11
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+111%
18−20
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+133%
12−14
−133%
Valorant 95−100
+118%
45−50
−118%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+124%
21−24
−124%
Cyberpunk 2077 21−24
+120%
10−11
−120%
Dota 2 75−80
+114%
35−40
−114%
Far Cry 5 35−40
+119%
16−18
−119%
Forza Horizon 4 45−50
+119%
21−24
−119%
Hogwarts Legacy 18−20
+111%
9−10
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+111%
18−20
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+133%
12−14
−133%
Valorant 95−100
+118%
45−50
−118%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+110%
30−33
−110%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+122%
9−10
−122%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+131%
35−40
−131%
Grand Theft Auto V 16−18
+129%
7−8
−129%
Metro Exodus 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+110%
30−33
−110%
Valorant 110−120
+115%
55−60
−115%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+133%
12−14
−133%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Far Cry 5 21−24
+130%
10−11
−130%
Forza Horizon 4 24−27
+117%
12−14
−117%
Hogwarts Legacy 10−12
+120%
5−6
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+114%
7−8
−114%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+130%
10−11
−130%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 21−24
+120%
10−11
−120%
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+117%
6−7
−117%
Valorant 55−60
+111%
27−30
−111%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 35−40
+117%
18−20
−117%
Far Cry 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Forza Horizon 4 18−20
+125%
8−9
−125%
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+150%
4−5
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+150%
4−5
−150%

Vậy GTX 660 Ti và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660 Ti nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.87 4.82
Mức độ mới 16 Tháng 8 2012 6 Tháng 7 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 55 Watt

GTX 660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 350: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon R7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 850 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 498 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 660 Ti hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.