GeForce GTX 660 Ti vs Radeon R7 265

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 265, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 660 Ti
2012
2 GB GDDR5,150 Watt
11.51
+10.1%

GTX 660 Ti vượt qua R7 265 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 265, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất420439
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.215.31
Hiệu quả năng lượng5.284.80
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Pitcairn
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành16 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)13 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R7 265 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 65% so với GTX 660 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 265: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 265, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13441024
Tần số nhân915 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost980 MHz925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture109.859.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS1.894 TFLOPS
ROPs2432
TMUs11264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 265 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm210 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1 x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 265: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192-bit GDDR5256 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1400 MHz
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 265. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 265 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+
3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 265 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 265 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 660 Ti 11.51
+10.1%
R7 265 10.45

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 660 Ti 5432
+4.1%
R7 265 5220

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 265 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD76
+16.9%
65−70
−16.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.93
−71.6%
2.29
+71.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 265 thấp hơn 72% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Counter-Strike 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Forza Horizon 4 45−50
+15%
40−45
−15%
Forza Horizon 5 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Metro Exodus 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Red Dead Redemption 2 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Valorant 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Counter-Strike 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Dota 2 40−45
+20%
35−40
−20%
Far Cry 5 45−50
+15%
40−45
−15%
Fortnite 65−70
+20%
55−60
−20%
Forza Horizon 4 45−50
+15%
40−45
−15%
Forza Horizon 5 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Grand Theft Auto V 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Metro Exodus 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+16%
75−80
−16%
Red Dead Redemption 2 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Valorant 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
World of Tanks 192
+12.9%
170−180
−12.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Counter-Strike 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Dota 2 40−45
+20%
35−40
−20%
Far Cry 5 45−50
+15%
40−45
−15%
Forza Horizon 4 45−50
+15%
40−45
−15%
Forza Horizon 5 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+16%
75−80
−16%
Valorant 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+20%
50−55
−20%
Red Dead Redemption 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
World of Tanks 80−85
+17.1%
70−75
−17.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Forza Horizon 4 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Forza Horizon 5 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Dota 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Grand Theft Auto V 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Far Cry 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Fortnite 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 14−16
+25%
12−14
−25%
Forza Horizon 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 12−14
+20%
10−11
−20%

Vậy GTX 660 Ti và R7 265 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660 Ti nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.51 10.45
Mức độ mới 16 Tháng 8 2012 13 Tháng 2 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB

GTX 660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 265: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon R7 265 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 660 Ti và Radeon R7 265, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
AMD Radeon R7 265
Radeon R7 265

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 831 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 373 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 660 Ti hoặc Radeon R7 265, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.