GeForce GTX 660 Ti vs RTX 4070 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 Ti và GeForce RTX 4070 SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 660 Ti
2012
2 GB GDDR5, 150 Watt
11.34

RTX 4070 SUPER vượt qua GTX 660 Ti với mức trọn vẹn là 581% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 Ti và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất42812
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.1667.51
Hiệu quả năng lượng5.2424.36
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK104AD104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2036% so với GTX 660 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 Ti và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 Ti và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13447168
Tần số nhân915 MHz1980 MHz
Tần số Boost980 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million35,800 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture109.8554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS35.48 TFLOPS
ROPs2480
TMUs112224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 Ti và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 Ti và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192-bit GDDR5192 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1313 MHz
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 Ti và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 Ti và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 660 Ti và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.34.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 660 Ti và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 660 Ti 11.34
RTX 4070 SUPER 77.26
+581%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 660 Ti 4411
RTX 4070 SUPER 30059
+581%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 660 Ti 8415
RTX 4070 SUPER 68373
+713%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 660 Ti 5432
RTX 4070 SUPER 48876
+800%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 660 Ti 37758
RTX 4070 SUPER 171098
+353%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 Ti và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
−187%
221
+187%
1440p18−21
−661%
137
+661%
4K10−12
−710%
81
+710%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.88
−43.3%
2.71
+43.3%
1440p16.61
−280%
4.37
+280%
4K29.90
−304%
7.40
+304%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 280% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 304% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 27−30
−715%
220−230
+715%
Counter-Strike 2 18−20
−879%
186
+879%
Cyberpunk 2077 21−24
−791%
196
+791%
Atomic Heart 27−30
−715%
220−230
+715%
Battlefield 5 45−50
−296%
180−190
+296%
Counter-Strike 2 18−20
−858%
182
+858%
Cyberpunk 2077 21−24
−736%
184
+736%
Far Cry 5 35−40
−464%
203
+464%
Fortnite 60−65
−372%
300−350
+372%
Forza Horizon 4 45−50
−539%
290−300
+539%
Forza Horizon 5 27−30
−639%
200−210
+639%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−366%
170−180
+366%
Valorant 95−100
−333%
400−450
+333%
Atomic Heart 27−30
−715%
220−230
+715%
Battlefield 5 45−50
−296%
180−190
+296%
Counter-Strike 2 18−20
−737%
159
+737%
Counter-Strike: Global Offensive 192
−44.8%
270−280
+44.8%
Cyberpunk 2077 21−24
−623%
159
+623%
Dota 2 75−80
−567%
500−550
+567%
Far Cry 5 35−40
−456%
200
+456%
Fortnite 60−65
−372%
300−350
+372%
Forza Horizon 4 45−50
−539%
290−300
+539%
Forza Horizon 5 27−30
−639%
200−210
+639%
Grand Theft Auto V 40−45
−322%
173
+322%
Metro Exodus 21−24
−741%
185
+741%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−366%
170−180
+366%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−1371%
412
+1371%
Valorant 95−100
−333%
400−450
+333%
Battlefield 5 45−50
−296%
180−190
+296%
Counter-Strike 2 18−20
−632%
139
+632%
Cyberpunk 2077 21−24
−555%
144
+555%
Dota 2 75−80
−567%
500−550
+567%
Far Cry 5 35−40
−428%
190
+428%
Forza Horizon 4 45−50
−539%
290−300
+539%
Forza Horizon 5 27−30
−579%
190−200
+579%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−366%
170−180
+366%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−618%
201
+618%
Valorant 95−100
−333%
400−450
+333%
Fortnite 60−65
−372%
300−350
+372%
Counter-Strike 2 12−14
−554%
85−90
+554%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−529%
500−550
+529%
Grand Theft Auto V 16−18
−825%
148
+825%
Metro Exodus 12−14
−883%
118
+883%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−197%
170−180
+197%
Valorant 110−120
−311%
450−500
+311%
Battlefield 5 27−30
−586%
190−200
+586%
Cyberpunk 2077 9−10
−922%
92
+922%
Far Cry 5 21−24
−696%
183
+696%
Forza Horizon 4 24−27
−896%
250−260
+896%
Forza Horizon 5 18−20
−532%
120−130
+532%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−806%
154
+806%
Fortnite 21−24
−557%
150−160
+557%
Atomic Heart 9−10
−689%
70−75
+689%
Counter-Strike 2 4−5
−1350%
55−60
+1350%
Grand Theft Auto V 21−24
−655%
166
+655%
Metro Exodus 6−7
−1133%
74
+1133%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−923%
133
+923%
Valorant 55−60
−482%
300−350
+482%
Battlefield 5 14−16
−871%
130−140
+871%
Counter-Strike 2 4−5
−375%
19
+375%
Cyberpunk 2077 4−5
−1000%
44
+1000%
Dota 2 35−40
−567%
260−270
+567%
Far Cry 5 10−12
−836%
103
+836%
Forza Horizon 4 18−20
−1111%
210−220
+1111%
Forza Horizon 5 8−9
−525%
50−55
+525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−860%
95−100
+860%
Fortnite 10−11
−690%
75−80
+690%

Vậy GTX 660 Ti và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 187% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 661% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 710% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 1371%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER đã vượt qua GTX 660 Ti trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.34 77.26
Mức độ mới 16 Tháng 8 2012 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 220 Watt

GTX 660 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: hiệu năng cao hơn 581.3%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
843 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
4835 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 660 Ti hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.