GeForce GTX 660 Ti vs FireStream 9370

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 Ti và FireStream 9370, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 660 Ti
2012
2 GB GDDR5, 150 Watt
11.11
+75%

GTX 660 Ti vượt qua FireStream 9370 với mức ấn tượng là 75% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 Ti và FireStream 9370, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất424578
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.292.02
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK104Cypress
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)23 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 Ti và FireStream 9370: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 Ti và FireStream 9370, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13441600
Tần số nhân915 MHz825 MHz
Tần số Boost980 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2,154 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture109.866.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS2.64 TFLOPS
ROPs2432
TMUs11280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 Ti và FireStream 9370 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 Ti và FireStream 9370: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192-bit GDDR5256 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1150 MHz
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/s147.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 Ti và FireStream 9370. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 Ti và FireStream 9370 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 660 Ti và FireStream 9370 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.34.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 660 Ti và FireStream 9370 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 660 Ti 11.11
+75%
FireStream 9370 6.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 660 Ti 4424
+75%
FireStream 9370 2528

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 Ti và FireStream 9370 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD76
+90%
40−45
−90%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.93không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+81%
21−24
−81%
Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Forza Horizon 4 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Forza Horizon 5 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Metro Exodus 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Red Dead Redemption 2 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Valorant 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+81%
21−24
−81%
Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Dota 2 40−45
+75%
24−27
−75%
Far Cry 5 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Fortnite 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
Forza Horizon 4 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Forza Horizon 5 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Grand Theft Auto V 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
Metro Exodus 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+93.3%
45−50
−93.3%
Red Dead Redemption 2 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Valorant 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
World of Tanks 192
+92%
100−105
−92%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+81%
21−24
−81%
Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Dota 2 40−45
+75%
24−27
−75%
Far Cry 5 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Forza Horizon 4 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Forza Horizon 5 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+93.3%
45−50
−93.3%
Valorant 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Dota 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Grand Theft Auto V 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+91.4%
35−40
−91.4%
Red Dead Redemption 2 10−11
+100%
5−6
−100%
World of Tanks 80−85
+82.2%
45−50
−82.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Far Cry 5 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Forza Horizon 4 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Forza Horizon 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Metro Exodus 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 27−30
+75%
16−18
−75%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Grand Theft Auto V 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Red Dead Redemption 2 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Far Cry 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Fortnite 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 12−14
+100%
6−7
−100%

Vậy GTX 660 Ti và FireStream 9370 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660 Ti nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.11 6.35
Mức độ mới 16 Tháng 8 2012 23 Tháng 6 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 225 Watt

GTX 660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của FireStream 9370: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660 Ti vì nó vượt trội hơn FireStream 9370 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 660 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FireStream 9370 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 660 Ti và FireStream 9370, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
AMD FireStream 9370
FireStream 9370

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 838 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 8 số phiếu

Hãy đánh giá FireStream 9370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 660 Ti hoặc FireStream 9370, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.