GeForce2 Go vs ATI Radeon IGP 320

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce2 Go và Radeon IGP 320, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce2 Go
2000
64 MB DDR,2 Watt
0.01

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce2 Go và Radeon IGP 320, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15191528
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.34không có dữ liệu
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaNV11 B2RS100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 11 2000 (24 năm năm trước)5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce2 Go và Radeon IGP 320: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce2 Go và Radeon IGP 320, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân143 MHz160 MHz
Số lượng bóng bán dẫn20 million30 million
Quy trình công nghệ180 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture0.570.16
ROPs21
TMUs41

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce2 Go và Radeon IGP 320 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce2 Go và Radeon IGP 320: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ166 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ5.312 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce2 Go và Radeon IGP 320. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce2 Go và Radeon IGP 320 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.07.0
OpenGL1.21.4
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce2 Go và Radeon IGP 320 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce2 Go 0.01
ATI IGP 320 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce2 Go 4
+33.3%
ATI IGP 320 3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce2 Go và Radeon IGP 320 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 11 2000 5 Tháng 10 2002

ATI IGP 320 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce2 Go và Radeon IGP 320 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce2 Go được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon IGP 320 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce2 Go và Radeon IGP 320, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce2 Go
GeForce2 Go
ATI Radeon IGP 320
Radeon IGP 320

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce2 Go hoặc Radeon IGP 320, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.