GeForce GTX 660 OEM vs GTX 760

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 760, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 660 OEM
2012
2 GB GDDR5,130 Watt
3.24

GTX 760 vượt qua GTX 660 OEM với mức trọn vẹn là 271% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 760, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất740401
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.37
Hiệu quả năng lượng1.785.06
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 760: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 760, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11521152
Tần số nhân823 MHz980 MHz
Tần số Boost888 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt170 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture85.2599.07
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.046 TFLOPS2.378 TFLOPS
ROPs3232
TMUs9696

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 760 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 760: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 760. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 760 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
PhysX-+
3D Vision Live-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 760 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA3.0+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 760 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
−278%
68
+278%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.66

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%
World of Tanks 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
Red Dead Redemption 2 10−12
+0%
10−12
+0%
World of Tanks 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GTX 660 OEM và GTX 760 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 nhanh hơn 278% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.24 12.01
Mức độ mới 22 Tháng 8 2012 25 Tháng 6 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 170 Watt

GTX 660 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 760: hiệu năng cao hơn 270.7%vàmới hơn 10 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 760, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660 OEM
GeForce GTX 660 OEM
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 34 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2147 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 660 OEM hoặc GeForce GTX 760, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.