GeForce GTX 1060 3 GB vs GTX 660M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 660M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 3 GB
2016
3 GB GDDR5,120 Watt
23.99
+561%

GTX 1060 3 GB vượt qua GTX 660M với mức trọn vẹn là 561% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 660M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất222712
Vị trí theo mức độ phổ biến23không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.315.20
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP106GK107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 660M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 660M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152384
Tần số nhân1506 MHz835 MHz
Tần số Boost1708 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million1,270 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture123.030.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.935 TFLOPS0.7296 TFLOPS
ROPs4816
TMUs7232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 660M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 660M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s64.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 660M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 660M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 660M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan+1.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 660M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1060 3 GB 23.99
+561%
GTX 660M 3.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 3 GB 9588
+561%
GTX 660M 1451

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 660M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p210−220
+556%
32
−556%
Full HD230−240
+557%
35
−557%
1200p250−260
+558%
38
−558%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p0.87không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 89
+0%
89
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GTX 1060 3 GB và GTX 660M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 556% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 557% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 558% ở độ phân giải 1200p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.99 3.63
Mức độ mới 18 Tháng 8 2016 22 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 50 Watt

GTX 1060 3 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 560.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 660M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 3 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 3 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 660M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 660M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
NVIDIA GeForce GTX 660M
GeForce GTX 660M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 9046 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 213 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 3 GB hoặc GeForce GTX 660M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.