GeForce GTX 660 OEM vs ATI Radeon HD 5750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 5750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 660 OEM
2012
2 GB GDDR5,130 Watt
3.37
+11.2%

GTX 660 OEM vượt qua ATI HD 5750 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 5750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất740777
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.782.43
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK104Juniper
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 5750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 5750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152720
Tần số nhân823 MHz700 MHz
Tần số Boost888 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,040 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt86 Watt
Tốc độ xử lý texture85.2525.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.046 TFLOPS1.008 TFLOPS
ROPs3216
TMUs9636

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 5750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm178 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 5750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s73.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 5750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 5750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 5750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.37 3.03
Mức độ mới 22 Tháng 8 2012 13 Tháng 10 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 86 Watt

GTX 660 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5750: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 5750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660 OEM
GeForce GTX 660 OEM
ATI Radeon HD 5750
Radeon HD 5750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 34 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 298 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 660 OEM hoặc Radeon HD 5750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.