GeForce GTX 650 vs Radeon RX 7700 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 650 và Radeon RX 7700 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 650
2012
2 GB GDDR5,64 Watt
4.56

RX 7700 XT vượt qua GTX 650 với mức trọn vẹn là 1184% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 650 và Radeon RX 7700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất66142
Vị trí theo mức độ phổ biến67không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.3871.52
Hiệu quả năng lượng4.8316.45
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK107Navi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7700 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5083% so với GTX 650.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 650 và Radeon RX 7700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 650 và Radeon RX 7700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3843456
Tần số nhân1058 MHz1435 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2544 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million28,100 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watt245 Watt
Tốc độ xử lý texture33.86549.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8125 TFLOPS35.17 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32216
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu54

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 650 và Radeon RX 7700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài147 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 650 và Radeon RX 7700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128-bit GDDR5192 Bit
Tần số bộ nhớ5.0 GB/s2250 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 650 và Radeon RX 7700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 650 và Radeon RX 7700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 650 và Radeon RX 7700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.34.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 650 và Radeon RX 7700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 650 4.56
RX 7700 XT 58.55
+1184%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 650 1752
RX 7700 XT 22502
+1184%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 650 2270
RX 7700 XT 42801
+1786%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 650 và Radeon RX 7700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−1243%
188
+1243%
1440p8−9
−1188%
103
+1188%
4K4−5
−1375%
59
+1375%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.79
−226%
2.39
+226%
1440p13.63
−213%
4.36
+213%
4K27.25
−258%
7.61
+258%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 XT thấp hơn 226% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 XT thấp hơn 213% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 XT thấp hơn 258% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 176
+0%
176
+0%
Cyberpunk 2077 193
+0%
193
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 145
+0%
145
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%
Forza Horizon 4 398
+0%
398
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 157
+0%
157
+0%
Red Dead Redemption 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 121
+0%
121
+0%
Cyberpunk 2077 66
+0%
66
+0%
Dota 2 166
+0%
166
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 334
+0%
334
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Grand Theft Auto V 166
+0%
166
+0%
Metro Exodus 132
+0%
132
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 110
+0%
110
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 287
+0%
287
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 105
+0%
105
+0%
Grand Theft Auto V 105
+0%
105
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
World of Tanks 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 193
+0%
193
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 134
+0%
134
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
+0%
120
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Grand Theft Auto V 112
+0%
112
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 112
+0%
112
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 97
+0%
97
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Vậy GTX 650 và RX 7700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT nhanh hơn 1243% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 1188% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 1375% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.56 58.55
Mức độ mới 6 Tháng 9 2012 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 64 Watt 245 Watt

GTX 650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 282.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700 XT: hiệu năng cao hơn 1184%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 650 và Radeon RX 7700 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 650
GeForce GTX 650
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 3972 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1710 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 650 hoặc Radeon RX 7700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.