GeForce GTX 650 vs RTX 4060 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 650 và GeForce RTX 4060 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 650
2012
2 GB GDDR5, 64 Watt
3.92

RTX 4060 Mobile vượt qua GTX 650 với mức trọn vẹn là 904% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 650 và GeForce RTX 4060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất67380
Vị trí theo mức độ phổ biến6252
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.7727.06
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK107AD107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 650 và GeForce RTX 4060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 650 và GeForce RTX 4060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3843072
Tần số nhân1058 MHz1545 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1890 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million18,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture33.86181.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8125 TFLOPS11.61 TFLOPS
ROPs1648
TMUs3296
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 650 và GeForce RTX 4060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài147 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 650 và GeForce RTX 4060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128-bit GDDR5128 Bit
Tần số bộ nhớ5.0 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 650 và GeForce RTX 4060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 650 và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 650 và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.34.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 650 và GeForce RTX 4060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 650 3.92
RTX 4060 Mobile 39.34
+904%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 650 1751
RTX 4060 Mobile 17578
+904%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 650 2270
RTX 4060 Mobile 26499
+1067%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 650 và GeForce RTX 4060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10−12
−1020%
112
+1020%
1440p6−7
−950%
63
+950%
4K3−4
−1200%
39
+1200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.90không có dữ liệu
1440p18.17không có dữ liệu
4K36.33không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 195
+0%
195
+0%
Cyberpunk 2077 123
+0%
123
+0%
Hogwarts Legacy 116
+0%
116
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 195
+0%
195
+0%
Cyberpunk 2077 99
+0%
99
+0%
Far Cry 5 128
+0%
128
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 137
+0%
137
+0%
Hogwarts Legacy 94
+0%
94
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%
Dota 2 164
+0%
164
+0%
Far Cry 5 129
+0%
129
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 125
+0%
125
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%
Hogwarts Legacy 76
+0%
76
+0%
Metro Exodus 25
+0%
25
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+0%
191
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 77
+0%
77
+0%
Dota 2 156
+0%
156
+0%
Far Cry 5 125
+0%
125
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 65
+0%
65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+0%
101
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 98
+0%
98
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+0%
290−300
+0%
Grand Theft Auto V 85
+0%
85
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 49
+0%
49
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 44
+0%
44
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Grand Theft Auto V 76
+0%
76
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+0%
55
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 19
+0%
19
+0%
Dota 2 126
+0%
126
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy GTX 650 và RTX 4060 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 1020% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 950% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.92 39.34
Mức độ mới 6 Tháng 9 2012 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 64 Watt 115 Watt

GTX 650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 79.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Mobile: hiệu năng cao hơn 903.6%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 650 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 4060 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 650
GeForce GTX 650
NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 4072 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3710 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 650 hoặc GeForce RTX 4060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.