GeForce GTX 590 vs Quadro K620
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 590 và Quadro K620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 590 vượt qua K620 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 590 và Quadro K620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 506 | 609 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.67 | 2.69 |
Hiệu quả năng lượng | 1.63 | 8.81 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | GF110 | GM107 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 24 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) | 22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $699 | $189.89 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Quadro K620 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 301% so với GTX 590.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 590 và Quadro K620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 590 và Quadro K620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 ×2 | 384 |
Tần số nhân | 607 MHz | 1058 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1124 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 1,870 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 365 Watt | 41 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 38.91 ×2 | 26.98 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.244 TFLOPS ×2 | 0.8632 TFLOPS |
ROPs | 48 ×2 | 16 |
TMUs | 64 ×2 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 590 và Quadro K620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | 16x PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 279 mm | 160 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2.5 cm |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 590 và Quadro K620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | 128 Bit |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3072 MB (1536 MB per GPU) ×2 | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 768-bit (384-bit per GPU) ×2 | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1707 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 327.7 GB/s ×2 | Up to 29 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 590 và Quadro K620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Three Dual Link DVI-IMini DisplayPort | 1x DVI, 1x DisplayPort |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
Số lượng màn hình tối đa đồng thời | không có dữ liệu | 4 |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 590 và Quadro K620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Vision Pro | không có dữ liệu | + |
Mosaic | không có dữ liệu | + |
nView Desktop Management | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 590 và Quadro K620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.2 | 4.5 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.126 |
CUDA | + | 5.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 590 và Quadro K620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 590 và Quadro K620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 47
+56.7%
| 30−35
−56.7%
|
Full HD | 111
+58.6%
| 70−75
−58.6%
|
1200p | 112
+60%
| 70−75
−60%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 6.30
−132%
| 2.71
+132%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro K620 thấp hơn 132% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 20−22
+66.7%
|
12−14
−66.7%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+55.6%
|
27−30
−55.6%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+70%
|
10−11
−70%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 20−22
+66.7%
|
12−14
−66.7%
|
Battlefield 5 | 35−40
+50%
|
24−27
−50%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+55.6%
|
27−30
−55.6%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+70%
|
10−11
−70%
|
Far Cry 5 | 24−27
+62.5%
|
16−18
−62.5%
|
Fortnite | 45−50
+63.3%
|
30−33
−63.3%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+50%
|
24−27
−50%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+50%
|
16−18
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+61.1%
|
18−20
−61.1%
|
Valorant | 80−85
+64%
|
50−55
−64%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 20−22
+66.7%
|
12−14
−66.7%
|
Battlefield 5 | 35−40
+50%
|
24−27
−50%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+55.6%
|
27−30
−55.6%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+58.8%
|
80−85
−58.8%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+70%
|
10−11
−70%
|
Dota 2 | 60−65
+52.5%
|
40−45
−52.5%
|
Far Cry 5 | 24−27
+62.5%
|
16−18
−62.5%
|
Fortnite | 45−50
+63.3%
|
30−33
−63.3%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+50%
|
24−27
−50%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+50%
|
16−18
−50%
|
Grand Theft Auto V | 30−33
+50%
|
20−22
−50%
|
Metro Exodus | 16−18
+60%
|
10−11
−60%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+61.1%
|
18−20
−61.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+50%
|
14−16
−50%
|
Valorant | 80−85
+64%
|
50−55
−64%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+50%
|
24−27
−50%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+70%
|
10−11
−70%
|
Dota 2 | 60−65
+52.5%
|
40−45
−52.5%
|
Far Cry 5 | 24−27
+62.5%
|
16−18
−62.5%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+50%
|
24−27
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+61.1%
|
18−20
−61.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+50%
|
14−16
−50%
|
Valorant | 80−85
+64%
|
50−55
−64%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 45−50
+63.3%
|
30−33
−63.3%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65
+55%
|
40−45
−55%
|
Grand Theft Auto V | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Metro Exodus | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+55.6%
|
27−30
−55.6%
|
Valorant | 90−95
+53.3%
|
60−65
−53.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+50%
|
12−14
−50%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Far Cry 5 | 16−18
+70%
|
10−11
−70%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+58.3%
|
12−14
−58.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 16−18
+70%
|
10−11
−70%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 18−20
+58.3%
|
12−14
−58.3%
|
Metro Exodus | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Valorant | 40−45
+55.6%
|
27−30
−55.6%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dota 2 | 27−30
+61.1%
|
18−20
−61.1%
|
Far Cry 5 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Vậy GTX 590 và Quadro K620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 590 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 900p
- GTX 590 nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
- GTX 590 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1200p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.47 | 4.98 |
Mức độ mới | 24 Tháng 3 2011 | 22 Tháng 7 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3072 MB (1536 MB per GPU) | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 365 Watt | 41 Watt |
GTX 590 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .
Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K620: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 790.2%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 590 vì nó vượt trội hơn Quadro K620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K620 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.