GeForce GTX 590 vs RTX 4070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 590 và GeForce RTX 4070 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 590
2011
3072 MB (1536 MB per GPU) GDDR5, 365 Watt
7.47

RTX 4070 Ti vượt qua GTX 590 với mức trọn vẹn là 850% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 590 và GeForce RTX 4070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất50610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.6749.03
Hiệu quả năng lượng1.6319.85
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF110AD104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7218% so với GTX 590.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 590 và GeForce RTX 4070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 590 và GeForce RTX 4070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024 ×27680
Tần số nhân607 MHz2310 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million35,800 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)365 Watt285 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture38.91 ×2626.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS ×240.09 TFLOPS
ROPs48 ×280
TMUs64 ×2240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 590 và GeForce RTX 4070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài279 mm285 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 590 và GeForce RTX 4070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa3072 MB (1536 MB per GPU) ×212 GB
Độ rộng bus bộ nhớ768-bit (384-bit per GPU) ×2192 Bit
Tần số bộ nhớ1707 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ327.7 GB/s ×2504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 590 và GeForce RTX 4070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoThree Dual Link DVI-IMini DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 590 và GeForce RTX 4070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 590 và GeForce RTX 4070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 590 7.47
RTX 4070 Ti 71.00
+850%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 590 3341
RTX 4070 Ti 31747
+850%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 590 9167
RTX 4070 Ti 75612
+725%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 590 25720
RTX 4070 Ti 135624
+427%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 590 6680
RTX 4070 Ti 53360
+699%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 590 và GeForce RTX 4070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
−751%
400−450
+751%
Full HD111
−101%
223
+101%
1200p112
−838%
1050−1100
+838%
1440p14−16
−893%
139
+893%
4K9−10
−867%
87
+867%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.30
−75.8%
3.58
+75.8%
1440p49.93
−769%
5.75
+769%
4K77.67
−746%
9.18
+746%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 769% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 746% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
−1480%
316
+1480%
Counter-Strike 2 40−45
−686%
300−350
+686%
Cyberpunk 2077 16−18
−1288%
236
+1288%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
−1165%
253
+1165%
Battlefield 5 35−40
−436%
190−200
+436%
Counter-Strike 2 40−45
−686%
300−350
+686%
Cyberpunk 2077 16−18
−1182%
218
+1182%
Far Cry 5 24−27
−712%
211
+712%
Fortnite 45−50
−516%
300−350
+516%
Forza Horizon 4 35−40
−778%
300−350
+778%
Forza Horizon 5 24−27
−917%
244
+917%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−510%
170−180
+510%
Valorant 80−85
−473%
450−500
+473%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
−800%
180
+800%
Battlefield 5 35−40
−436%
190−200
+436%
Counter-Strike 2 40−45
−686%
300−350
+686%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−119%
270−280
+119%
Cyberpunk 2077 16−18
−988%
185
+988%
Dota 2 60−65
−325%
259
+325%
Far Cry 5 24−27
−681%
203
+681%
Fortnite 45−50
−516%
300−350
+516%
Forza Horizon 4 35−40
−778%
300−350
+778%
Forza Horizon 5 24−27
−850%
228
+850%
Grand Theft Auto V 30−33
−493%
178
+493%
Metro Exodus 16−18
−1131%
197
+1131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−510%
170−180
+510%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−2057%
453
+2057%
Valorant 80−85
−473%
450−500
+473%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−436%
190−200
+436%
Cyberpunk 2077 16−18
−882%
167
+882%
Dota 2 60−65
−298%
243
+298%
Far Cry 5 24−27
−627%
189
+627%
Forza Horizon 4 35−40
−778%
300−350
+778%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−510%
170−180
+510%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−952%
221
+952%
Valorant 80−85
−473%
450−500
+473%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−516%
300−350
+516%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−1657%
240−250
+1657%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−732%
500−550
+732%
Grand Theft Auto V 10−12
−1318%
156
+1318%
Metro Exodus 8−9
−1538%
131
+1538%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−317%
170−180
+317%
Valorant 90−95
−427%
450−500
+427%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−989%
190−200
+989%
Cyberpunk 2077 7−8
−1400%
105
+1400%
Far Cry 5 16−18
−971%
182
+971%
Forza Horizon 4 18−20
−1379%
280−290
+1379%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1423%
190−200
+1423%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−788%
150−160
+788%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−1183%
75−80
+1183%
Counter-Strike 2 1−2
−11100%
110−120
+11100%
Grand Theft Auto V 18−20
−805%
172
+805%
Metro Exodus 3−4
−2700%
84
+2700%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2029%
149
+2029%
Valorant 40−45
−690%
300−350
+690%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−1411%
130−140
+1411%
Counter-Strike 2 1−2
−11100%
110−120
+11100%
Cyberpunk 2077 3−4
−1500%
48
+1500%
Dota 2 27−30
−679%
226
+679%
Far Cry 5 8−9
−1288%
111
+1288%
Forza Horizon 4 12−14
−1800%
240−250
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1100%
95−100
+1100%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−888%
75−80
+888%

Vậy GTX 590 và RTX 4070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 751% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 101% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 838% ở độ phân giải 1200p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 893% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 867% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4070 Ti nhanh hơn 11100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti đã vượt qua GTX 590 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.47 71.00
Mức độ mới 24 Tháng 3 2011 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3072 MB (1536 MB per GPU) 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 365 Watt 285 Watt

RTX 4070 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 850.5%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 50 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 7376 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 590 hoặc GeForce RTX 4070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.